1
|
82813763024
|
Nguyên liệu SX thuốc tân dược - Phloroglucinol Dihydrate ,NSX : Kaifeng Mingren Pharmaceutical Co .,ltd - China ;Batch :SA210801 ,SX :08/2021 ,HD :07/2024 ;Tiêu chuẩn CL :Ph.Eur.9.0
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AN THIêN
|
KAIFENG MINGREN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
25 KGM
|
2
|
180721EURFL21701648SGN-01
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc:PHLOROGLUCINOL DIHYDRATE EP9 Lo:SA210403 -NSX:04/2021-HD: 03/2024-Nhà SX:KAIFENG MINGREN PHARMACEUTICAL CO., LTD- CHINA
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG
|
KAIFENG MINGREN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-07-29
|
CHINA
|
100 KGM
|
3
|
120721FREEJLHCM21753318
|
Nguyên liệu Dược: Phloroglucinol Dihydrat EP9.0.VD-29554-18.Batch no:SA210404,Mfg date:07/04/2021, Exp.date:06/04/2024(NSX: Kaifeng Mingren Pharmaceutical Co.,LTD)TC:4Drum Nw=100Kg,Gw=111Kg, mới100 %
|
CôNG TY CP DượC PHẩM AGIMEXPHARM
|
KAIFENG MINGREN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-07-28
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
82812899364
|
Nguyên liệu SX thuốc tân dược - Phloroglucinol Dihydrate ,NSX : Kaifeng Mingren Pharmaceutical Co .,ltd - China ;Batch :SA210401 ,SX :03/2021 ,HD :02/2024 ;Tiêu chuẩn CL :Ph.Eur.9.0
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AN THIêN
|
KAIFENG MINGREN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-06-21
|
CHINA
|
25 KGM
|
5
|
29122082812230300
|
Nguyên liệu SX thuốc tân dược - Phloroglucinol Dihydrate ,NSX : Kaifeng Mingren Pharmaceutical Co .,ltd - China ;Batch :SA201101 ,SX :11/2020 ,HD :10/2023 ;Tiêu chuẩn CL :Ph.Eur.9.0
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AN THIêN
|
KAIFENG MINGREN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-12-30
|
CHINA
|
25 KGM
|
6
|
29122082812230300
|
Nguyên liệu SX thuốc tân dược - Trimethyl Phloroglucinol ,NSX : Kaifeng Mingren Pharmaceutical Co .,ltd - China ;Batch :SC201101 ,SX :11/2020 ,HD :11/2022 ;Tiê u chuẩn CL :NSX
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AN THIêN
|
KAIFENG MINGREN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-12-30
|
CHINA
|
0.2 KGM
|
7
|
100520EURFL20415452SGN
|
Nguyên liệu SX thuốc tân dược - Phloroglucinol Dihydrate ,NSX : Kaifeng Mingren Pharmaceutical Co .,Ltd - China ;Batch :SA200302 ,SX :03/2020 ,HD :02/2023 ;Tiêu chuẩn CL :EP9.0
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AN THIêN
|
KAIFENG MINGREN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-05-18
|
CHINA
|
25 KGM
|
8
|
12091982810758500
|
Nguyên liệu SX thuốc tân dược - Trimethyl Phloroglucinol ,NSX : Kaifeng Mingren Pharmaceutical Co .,ltd - China ;Batch :SC190507 ,SX :05/2019 ,HD :05/2021 ;Tiêu chuẩn CL :NSX
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AN THIêN
|
KAIFENG MINGREN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2019-09-14
|
CHINA
|
0.2 KGM
|
9
|
12091982810758500
|
Nguyên liệu SX thuốc tân dược - Phloroglucinol Dihydrate ,NSX : Kaifeng Mingren Pharmaceutical Co .,ltd - China ;Batch :SA190605 ,SX :06/2019 ,HD :05/2022 ;Tiêu chuẩn CL :EP9
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AN THIêN
|
KAIFENG MINGREN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2019-09-14
|
CHINA
|
25 KGM
|
10
|
29111978442496700
|
Nguyên liệu SX thuốc tân dược - Phloroglucinol Dihydrate ,NSX : Kaifeng Mingren Pharmaceutical Co .,ltd - China ;Batch :SA190902 ,SX :09/2019 ,HD :08/2022 ;Tiêu chuẩn CL :EP9
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AN THIêN
|
KAIFENG MINGREN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2019-02-12
|
CHINA
|
25 KGM
|