1
|
100422217515420
|
Than cốc (luyện từ than đá) dùng trong luyện phôi thép, cỡ hạt 0-4mm (90% MIN), hàm lượng carbon 93% MIN, lưu huỳnh 0.35% MAX, tro bụi 6% Max. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP TUNG HO VIệT NAM
|
KAICHENG INTERNATIONAL ENTERPRISE CO.,LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
99.5 TNE
|
2
|
50322216739733
|
Than cốc (luyện từ than đá) dùng trong luyện phôi thép, cỡ hạt 0-4mm (90% MIN), hàm lượng carbon 93% MIN, lưu huỳnh 0.35% MAX, tro bụi 6% Max. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP TUNG HO VIệT NAM
|
KAICHENG INTERNATIONAL ENTERPRISE CO.,LIMITED
|
2022-03-18
|
CHINA
|
99.28 TNE
|
3
|
050721OOLU2672030790
|
Than cốc (luyện từ than đá) dùng trong luyện phôi thép, cỡ hạt 0-4mm (90% MIN), hàm lượng carbon 93% MIN, lưu huỳnh 0.35% MAX, tro bụi 5% Max. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP TUNG HO VIệT NAM
|
KAICHENG INTERNATIONAL ENTERPRISE CO.,LIMITED
|
2021-07-19
|
CHINA
|
99.24 TNE
|
4
|
140621OOLU2670461470
|
Than cốc (luyện từ than đá) dùng trong luyện phôi thép, cỡ hạt 0-4mm (90% MIN), hàm lượng carbon 93% MIN, lưu huỳnh 0.35% MAX, tro bụi 5% Max. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP TUNG HO VIệT NAM
|
KAICHENG INTERNATIONAL ENTERPRISE CO.,LIMITED
|
2021-06-29
|
CHINA
|
99.7 TNE
|
5
|
160521OOLU2667603620
|
Than cốc (luyện từ than đá) dùng trong luyện phôi thép, cỡ hạt 0-4mm (90% MIN), hàm lượng carbon 93% MIN, lưu huỳnh 0.35% MAX, tro bụi 5% Max. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP TUNG HO VIệT NAM
|
KAICHENG INTERNATIONAL ENTERPRISE CO.,LIMITED
|
2021-05-26
|
CHINA
|
99.06 TNE
|
6
|
200621920869467
|
Than cốc (luyện từ than đá) dùng trong luyện phôi thép, cỡ hạt 0-4mm (90% MIN), hàm lượng carbon 93% MIN, lưu huỳnh 0.35% MAX, tro bụi 5% Max. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP TUNG HO VIệT NAM
|
KAICHENG INTERNATIONAL ENTERPRISE CO.,LIMITED
|
2021-05-07
|
CHINA
|
99.56 TNE
|
7
|
220521GRDLS2105022
|
Xạ magiê oxit dạng rời, đóng bao, dùng để tạo xỉ trong lò luyện phôi thép, có hàm lượng MgO 58% min, SIZE:10-80mm (90% min). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP TUNG HO VIệT NAM
|
KAICHENG INTERNATIONAL ENTERPRISE CO.,LIMITED
|
2021-03-06
|
CHINA
|
150 TNE
|
8
|
160521OOLU2667603620
|
Than cốc (luyện từ than đá) dùng trong luyện phôi thép, cỡ hạt 0-4mm (90% MIN), hàm lượng carbon 93% MIN, lưu huỳnh 0.35% MAX, tro bụi 5% Max. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP TUNG HO VIệT NAM
|
KAICHENG INTERNATIONAL ENTERPRISE CO.,LIMITED
|
2021-01-06
|
CHINA
|
99.06 TNE
|
9
|
011120AHRD010783
|
Than cốc (luyện từ than đá) dùng trong luyện phôi thép, cỡ hạt 0-4mm (90% MIN), hàm lượng carbon 93% MIN, lưu huỳnh 0.35% MAX, tro bụi 5% Max. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP TUNG HO VIệT NAM
|
KAICHENG INTERNATIONAL ENTERPRISE CO.,LIMITED
|
2020-11-11
|
CHINA
|
99.3 TNE
|
10
|
300920920813996
|
Than cốc (luyện từ than đá) dùng trong luyện phôi thép, cỡ hạt 0-4mm (90% MIN), hàm lượng carbon 82% MIN, lưu huỳnh 1% MAX, tro bụi 5% Max. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP TUNG HO VIệT NAM
|
KAICHENG INTERNATIONAL ENTERPRISE CO.,LIMITED
|
2020-10-13
|
CHINA
|
86.74 TNE
|