1
|
060920A14AA15311
|
Ty ben thủy lực của máy đào đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
|
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Tổng Hợp
|
KAI SHING TRANSPORTATION CO
|
2020-11-09
|
CHINA
|
4 PCE
|
2
|
060920A14AA15311
|
Mô tơ giảm tốc hiệu TECCO ,công suất 5.5 HP , sản xuất 2013 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
|
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Tổng Hợp
|
KAI SHING TRANSPORTATION CO
|
2020-11-09
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
060920A14AA15311
|
Máy tiện kim loại hiệu LUZHON ,công suất 7.5kw, Sản xuất 2012 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
|
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Tổng Hợp
|
KAI SHING TRANSPORTATION CO
|
2020-11-09
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
060920A14AA15311
|
Máy trộn bê tông hiệu SANY model HBT120C-2120DIII , công suất 273kw , Sản xuất 2013 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
|
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Tổng Hợp
|
KAI SHING TRANSPORTATION CO
|
2020-11-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
1009180228A99801
|
Mô tơ dùng điện ELECTRIC MOTORS ( SFI PUMPER- 110KW), công suất 110KW, hàng đã qua sử dụng ( sx: 2009 )
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại, Dịch Vụ Tân ích Hưng
|
KAI SHING TRANSPORTATION CO.
|
2018-09-12
|
HONG KONG
|
2 PCE
|
6
|
1009180228A99801
|
Mô tơ dùng điện ELECTRIC MOTORS ( TECH- 55KW), công suất 55KW, hàng đã qua sử dụng ( sx:2009 )
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại, Dịch Vụ Tân ích Hưng
|
KAI SHING TRANSPORTATION CO.
|
2018-09-12
|
HONG KONG
|
2 PCE
|
7
|
1009180228A99801
|
Mô tơ dùng điện ELECTRIC MOTORS ( CANTONI & C - 45 KW ), công suất 45KW, hàng đã qua sử dụng ( sx: 2009 )
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại, Dịch Vụ Tân ích Hưng
|
KAI SHING TRANSPORTATION CO.
|
2018-09-12
|
HONG KONG
|
4 PCE
|
8
|
1009180228A99801
|
Máy ép nhựa tạo hạt PLASTIC MACHINE CHUNGHUNG , hàng đã qua sử dụng ( sx: 2009 )
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại, Dịch Vụ Tân ích Hưng
|
KAI SHING TRANSPORTATION CO.
|
2018-09-12
|
HONG KONG
|
1 PCE
|