1
|
030122FYDGHCM22010002
|
51-42106510#&Đinh vít định vị bằng thép (3*8 mm)
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
KAI PRECISION & INDUSTRIAL PTE LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
68600 PCE
|
2
|
030122FYDGHCM22010002
|
51-42106510#&Đinh vít định vị bằng thép (3*8 mm)
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
KAI PRECISION & INDUSTRIAL PTE LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
30000 PCE
|
3
|
030122FYDGHCM22010002
|
M10A717A01#&Đinh vít định vị bằng thép (4*10mm)
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
KAI PRECISION & INDUSTRIAL PTE LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
40000 PCE
|
4
|
030122FYDGHCM22010002
|
M10A717A01#&Đinh vít định vị bằng thép (4*10mm)
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
KAI PRECISION & INDUSTRIAL PTE LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
15000 PCE
|
5
|
030122FYDGHCM22010002
|
M80A647A01#&Đinh vít định vị bằng thép (5.3*17.5 mm)
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
KAI PRECISION & INDUSTRIAL PTE LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
30000 PCE
|
6
|
030122FYDGHCM22010002
|
M80A647A01#&Đinh vít định vị bằng thép (5.3*17.5 mm)
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
KAI PRECISION & INDUSTRIAL PTE LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
10000 PCE
|
7
|
030122FYDGHCM22010002
|
M10A605A01#&Đinh vít định vị bằng thép (4*5 mm)
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
KAI PRECISION & INDUSTRIAL PTE LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
20000 PCE
|
8
|
030122FYDGHCM22010002
|
M17A336A01#&Đinh vít định vị bằng thép (2.3*8mm)
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
KAI PRECISION & INDUSTRIAL PTE LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
10000 PCE
|
9
|
030122FYDGHCM22010002
|
M21A588A01#&Đinh vít định vị bằng thép (7.7*4.5*2.6 mm)
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
KAI PRECISION & INDUSTRIAL PTE LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
5000 PCE
|
10
|
030122FYDGHCM22010002
|
13153#&Đinh vít định vị bằng thép (3*10mm)
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
KAI PRECISION & INDUSTRIAL PTE LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
20000 PCE
|