1
|
SRE422013
|
Silicon nguyên sinh dạng cứng HS-3471, tp: Siloxanes and Silicones,di-Me, Me vinyl 57%, Silicon Dioxide 43%. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam
|
K.T.C CO.,LTD..
|
2022-04-28
|
CHINA
|
20 KGM
|
2
|
SRE421863
|
Chất xúc tác giúp xúc tiến lưu hóa cao su TMTD(TT), tp: Tetramethyl Thiuram Disulfide 100%. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam
|
K.T.C CO.,LTD..
|
2022-04-25
|
CHINA
|
1 KGM
|
3
|
SRE421863
|
Chất xúc tác giúp xúc tiến lưu hóa cao su MBT(M), tp: 2-Mercaptobenzothiazole >= 98%, Distillates(petroleum),hydrotreated heavy naphthenic <=1.5%.. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam
|
K.T.C CO.,LTD..
|
2022-04-25
|
CHINA
|
1 KGM
|
4
|
SRE416064
|
Silicon nguyên sinh dạng cứng HS-3461, tp:Siloxanes and Silicones,di-Me, Me vinyl 60%,Silicon Dioxide 40%. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam
|
K.T.C CO.,LTD.
|
2021-11-08
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
SRE417777
|
Silicon nguyên sinh dạng cứng HS-3471, tp: Siloxanes and Silicones,di-Me, Me vinyl 57%, Silicon Dioxide 43%. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam
|
K.T.C CO.,LTD.
|
2021-10-19
|
CHINA
|
40 KGM
|
6
|
SRE415973
|
Silicon nguyên sinh dạng cứng VTX-1347D Fresh white, tp: Silicon dioxide 91-98%, Titanium dioxide 1-2%, Zinc oxide 1.5-2.5%, Trimethylolpropane 0.1-0.5%, Octadecylamine 0.025-0.1%. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam
|
K.T.C CO.,LTD.
|
2021-09-08
|
CHINA
|
29.9 KGM
|
7
|
SRE413172
|
Silicon nguyên sinh dạng cứng NE-7160 (RED),tp:Siloxanes and Silicones, di-Me, Me vinyl, vinyl group-terminated 54-83%, Silicon dioxide 15-42%, Dimethyl siloxane, hydroxy-terminated 1-6%. Mới 100%
|
Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam
|
K.T.C CO.,LTD..
|
2021-09-04
|
CHINA
|
10 KGM
|
8
|
SRE416466
|
Silicon nguyên sinh dạng cứng NE-7130, t/p: Siloxanes and Silicones, di-Me, Me vinyl, vinyl group-terminated 54-83%, Silicon dioxide 15-42%, Dimethyl siloxane, hydroxy-terminated 1-6%. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam
|
K.T.C CO.,LTD.
|
2021-08-31
|
CHINA
|
750 KGM
|
9
|
210821SREICN34495HPH
|
Silicon nguyên sinh dạng cứng HS-3461, tp:Siloxanes and Silicones,di-Me, Me vinyl 60%,Silicon Dioxide 40%. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam
|
K.T.C CO.,LTD.
|
2021-08-26
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
100821SREICN34483HPH
|
Chất phụ gia làm đông cứng Silicon mã YEC-14A, t/p: Polydimethylsiloxane 55%, 2,5-Dimethyl-2,5-di (tbutylperoxy) hexane 30%, Poly(methylhydrogensiloxane) 15%. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KTC Electronics Việt Nam
|
K.T.C CO.,LTD.
|
2021-08-16
|
CHINA
|
100 KGM
|