1
|
4093271560
|
W-1502-0594#&Miếng nhựa cách điện dùng sản xuất sản phẩm - Mới 100%
|
CôNG TY TNHH PREMO VIệT NAM
|
K.S. TERMINALS INC.
|
2020-11-11
|
CHINA
|
100 PCE
|
2
|
4093271560
|
W-1502-0598#&Đầu kết nối Terminal M4 90 RNBS5-4-90D KST - Mới 100%
|
CôNG TY TNHH PREMO VIệT NAM
|
K.S. TERMINALS INC.
|
2020-11-11
|
CHINA
|
100 PCE
|
3
|
4093271560
|
A-1504-0217#&Đầu kết nối Tinned Copper Tube ID=3.5 L=6/Th=0.2mm - Mới 100%
|
CôNG TY TNHH PREMO VIệT NAM
|
K.S. TERMINALS INC.
|
2020-11-11
|
CHINA
|
100 PCE
|
4
|
7607176953
|
W-1502-0594#&Đầu nối điện bằng kim loại, dùng sản xuất liên kiện điện tử
|
Công Ty TNHH Premo Việt Nam
|
K.S. TERMINALS INC.
|
2020-01-13
|
CHINA
|
20 PCE
|
5
|
8332877851
|
W-1502-0601#&Chân cực nối điện bằng kim loại, dùng sản xuất liên kiện điện tử
|
Công Ty TNHH Premo Việt Nam
|
K.S. TERMINALS INC.
|
2019-11-21
|
CHINA
|
20 PCE
|
6
|
6287602134
|
W-1502-0594#&Miếng nhựa cách điện dùng sản xuất sản phẩm
|
Công Ty TNHH Premo Việt Nam
|
K.S. TERMINALS INC.
|
2019-10-24
|
CHINA
|
40 PCE
|
7
|
280319CTAHCM19034500
|
Dây rút nhựa K-450HU, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH K.S. Terminals Việt Nam
|
K.S. TERMINALS INC.
|
2019-04-03
|
CHINA
|
20000 PCE
|
8
|
280319CTAHCM19034500
|
Đầu cáp E1510-RED, dùng cho cáp quang, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH K.S. Terminals Việt Nam
|
K.S. TERMINALS INC.
|
2019-04-03
|
CHINA
|
5000 PCE
|
9
|
280319CTAHCM19034500
|
Đầu cosse lưỡi DRNB8-120, dùng cho cáp quang, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH K.S. Terminals Việt Nam
|
K.S. TERMINALS INC.
|
2019-04-03
|
CHINA
|
1800 PCE
|
10
|
280319CTAHCM19034500
|
Đầu cosse pin PTNB35-20, dùng cho cáp quang, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH K.S. Terminals Việt Nam
|
K.S. TERMINALS INC.
|
2019-04-03
|
CHINA
|
2000 PCE
|