1
|
060820JYSC2008011
|
NL001#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 56`/58`, từ xơ staple tổng hợp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TâM HOAN
|
K&L PLUS CO., LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
5616 YRD
|
2
|
040720JYSC2007013
|
KL36#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 44`-60`, 75g/yrd
|
Công Ty TNHH May Tùng Phương
|
K&L PLUS CO.,LTD
|
2020-09-07
|
CHINA
|
6048 YRD
|
3
|
040720JYSC2007013
|
KL36#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 44`-60`, 75g/yrd
|
Công Ty TNHH May Tùng Phương
|
K&L PLUS CO.,LTD
|
2020-09-07
|
CHINA
|
3888 YRD
|
4
|
040720JYSC2007013
|
KL36#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 44`-60`, 75g/yrd
|
Công Ty TNHH May Tùng Phương
|
K&L PLUS CO.,LTD
|
2020-09-07
|
CHINA
|
11016 YRD
|
5
|
ASQHN0821C
|
NL022#&Viền mũ làm phụ trợ cho áo jacket làm bằng lông chồn, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TâM HOAN
|
K&L PLUS CO., LTD
|
2020-08-26
|
CHINA
|
564 PCE
|
6
|
ASQHN0821C
|
NL022#&Viền mũ làm phụ trợ cho áo jacket làm bằng lông chồn, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TâM HOAN
|
K&L PLUS CO., LTD
|
2020-08-26
|
CHINA
|
564 PCE
|
7
|
220820QSDSH2008513
|
KL38#&Lông vũ 70/30 đã qua xử lý
|
Công Ty TNHH May Tùng Phương
|
K&L PLUS CO.,LTD
|
2020-08-26
|
CHINA
|
346 KGM
|
8
|
220820QSDSH2008513
|
KL19#&Lông vũ 80/20 đã qua xử lý
|
Công Ty TNHH May Tùng Phương
|
K&L PLUS CO.,LTD
|
2020-08-26
|
CHINA
|
940 KGM
|
9
|
190720QSDSH2007579
|
NL015#&Lông vũ 90/10 đã qua xử lý, (lông ngỗng dùng để nhồi) sử dụng trực tiếp làm nguyên phụ liệu may mặc, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TâM HOAN
|
K&L PLUS CO., LTD
|
2020-07-24
|
CHINA
|
190 KGM
|
10
|
190720QSDSH2007579
|
NL016#&Lông vũ 80/20 đã qua xử lý, (lông ngỗng dùng để nhồi)sử dụng trực tiếp làm nguyên phụ liệu may mặc, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TâM HOAN
|
K&L PLUS CO., LTD
|
2020-07-24
|
CHINA
|
230 KGM
|