1
|
240921RYSHPH2109030
|
PL19-1011#&Cúc nhựa (cúc đính không bọc vật liệu dệt, 18-25mm, không nhãn hiệu)
|
Công Ty TNHH Đại Trung
|
K AND S INTERNATIONAL CO.,LTD /ECRU CO., LTD
|
2021-09-29
|
CHINA
|
27834 PCE
|
2
|
240921RYSHPH2109030
|
NL19-1025#&Vải dệt thoi 90% WOOL, 10% CA từ xơ staple tái tạo, đã nhuộm khổ 150cm, 330g/m2, không nhãn hiệu
|
Công Ty TNHH Đại Trung
|
K AND S INTERNATIONAL CO.,LTD /ECRU CO., LTD
|
2021-09-29
|
CHINA
|
1981.2 MTK
|
3
|
290821RYSHPH2108039AB
|
NL19-1016#&Vải nỷ (đã ngâm tẩm, ép lớp, 100% Polyester, khổ 160cm, trọng lượng 360g/m2, không nhãn hiệu)
|
Công Ty TNHH Đại Trung
|
K AND S INTERNATIONAL CO.,LTD /ECRU CO., LTD
|
2021-08-09
|
CHINA
|
2859.2 MTK
|
4
|
290821RYSHPH2108039AB
|
NL19-1001#&Vải dệt thoi 100% poly (từ xơ staple tổng hợp, khổ 150cm, trọng lượng 85g/m2, không nhãn hiệu)
|
Công Ty TNHH Đại Trung
|
K AND S INTERNATIONAL CO.,LTD /ECRU CO., LTD
|
2021-08-09
|
CHINA
|
3071.4 MTK
|
5
|
290821RYSHPH2108039AB
|
NL19-1011#&Vải dệt thoi Poly 80%, Cotton 20% ( từ xơ staple tổng hợp, pha duy nhất với bông, đã nhuộm, khổ 145cm, trọng lượng 200g/m2, không NH)
|
Công Ty TNHH Đại Trung
|
K AND S INTERNATIONAL CO.,LTD /ECRU CO., LTD
|
2021-08-09
|
CHINA
|
426.3 MTK
|
6
|
290821RYSHPH2108039AB
|
NL19-1023#&Vải dệt thoi Tencel 75%, Rayon 20%, Span-PU 5% (từ xơ staple tái tạo pha duy nhất với sợi filament nhân tạo, đã nhuộm, khổ 58", trọng lượng 300g/m2, không NH)
|
Công Ty TNHH Đại Trung
|
K AND S INTERNATIONAL CO.,LTD /ECRU CO., LTD
|
2021-08-09
|
CHINA
|
366.38 MTK
|
7
|
290821RYSHPH2108039AB
|
PL19-1049#&Đệm vai (phụ kiện may mặc, 12x14cm, không nhãn hiệu)
|
Công Ty TNHH Đại Trung
|
K AND S INTERNATIONAL CO.,LTD /ECRU CO., LTD
|
2021-08-09
|
CHINA
|
1070 SET
|
8
|
160921RYSHPH2109022
|
NL19-1024#&Vải dệt thoi WOOL 50%, POLY 50% (từ xơ staple tái tạo pha duy nhất với sợi filament nhân tạo, đã nhuộm, khổ 1.5m, trọng lượng 620g/m2, không nhãn hiệu)
|
Công Ty TNHH Đại Trung
|
K AND S INTERNATIONAL CO.,LTD /ECRU CO., LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
3215.25 MTK
|