1
|
250620EGLV 140026022945
|
BIRCH XE#&Gỗ Bạch Dương xẻ, (QC: 19Tx45Wx172-1254L in mm). Tên khoa học: Betula Dahurica. (Số lượng thực tế là: 31.864m3 x 960usd/m3 = 30,589.44USD)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Gỗ Đại Thành
|
K AND R ENTERPRISES CO., LTD
|
2020-07-16
|
CHINA
|
31.86 MTQ
|
2
|
250620EGLV 140026022945
|
BIRCH XE#&Gỗ Bạch Dương xẻ, (QC: 19Tx45Wx172-1254L in mm). Tên khoa học: Betula Dahurica. (Số lượng thực tế là: 31.864m3 x 960usd/m3 = 30,589.44USD)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Gỗ Đại Thành
|
K AND R ENTERPRISES CO., LTD
|
2020-07-16
|
CHINA
|
31.86 MTQ
|
3
|
250620EGLV 140026022945
|
BIRCH XE#&Gỗ Bạch Dương xẻ, (QC: 19Tx45Wx172-1254L in mm). Tên khoa học: Betula Dahurica. (Số lượng thực tế là: 31.864m3 x 960usd/m3 = 30,589.44USD)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Gỗ Đại Thành
|
K AND R ENTERPRISES CO., LTD
|
2020-07-16
|
CHINA
|
31.86 MTQ
|
4
|
190620EGLV 140026022970
|
BIRCH XE#&Gỗ Bạch Dương xẻ, (QC: 19Tx45Wx172-1254L in mm). Tên khoa học: Betula Dahurica. Số lượng thực tế là: 16.689m3 x 960usd/m3 = 16,021.44USD)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Gỗ Đại Thành
|
K AND R ENTERPRISES CO., LTD
|
2020-07-07
|
CHINA
|
16.69 MTQ
|
5
|
190620EGLV 140026022970
|
BIRCH XE#&Gỗ Bạch Dương xẻ, (QC: 19Tx45Wx172-1254L in mm). Tên khoa học: Betula Dahurica. Số lượng thực tế là: 16.689m3 x 960usd/m3 = 16,021.44USD)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Gỗ Đại Thành
|
K AND R ENTERPRISES CO., LTD
|
2020-07-07
|
CHINA
|
16.69 MTQ
|
6
|
190620EGLV 140026022970
|
BIRCH XE#&Gỗ Bạch Dương xẻ, (QC: 19Tx45Wx172-1254L in mm). Tên khoa học: Betula Dahurica. Số lượng thực tế là: 16.689m3 x 960usd/m3 = 16,021.44USD)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Gỗ Đại Thành
|
K AND R ENTERPRISES CO., LTD
|
2020-07-07
|
CHINA
|
16.69 MTQ
|