1
|
112200016741611
|
S34#&Đạn nhựa (bằng nhựa plastic, kích thước 1.25"-7") - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUN GARMENT
|
K AND C TRADE.INC / SUNGWON ING CO ., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
298 PCE
|
2
|
112200016741611
|
S46#&Chỉ may các loại (NK) từ bông, 5000m/cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUN GARMENT
|
K AND C TRADE.INC / SUNGWON ING CO ., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
3747846 MTR
|
3
|
112200016741611
|
S17#&Nhãn mác (từ vật liệu dệt, đã in) kích thước từ 1.5*5.5cm - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUN GARMENT
|
K AND C TRADE.INC / SUNGWON ING CO ., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
846 PCE
|
4
|
112200016741611
|
S22#&Dựng không dệt (chưa ngâm tẩm, ép lớp, đã tráng phủ) 100% polyester 6cm, 4g/m2 - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUN GARMENT
|
K AND C TRADE.INC / SUNGWON ING CO ., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
6691 MTR
|
5
|
112200016741611
|
S01#&Vải dệt thoi: vải lót 100% poly khổ 140cm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUN GARMENT
|
K AND C TRADE.INC / SUNGWON ING CO ., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
75831 MTK
|
6
|
112200016741611
|
S08#&Vải dệt thoi 65% polyester 35% cotton khổ 150cm, 216gsm, đã nhuộm - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUN GARMENT
|
K AND C TRADE.INC / SUNGWON ING CO ., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
13988 MTK
|
7
|
112200016741611
|
S08#&Vải dệt thoi 80% polyester 20% cotton khổ 146cm, 170gsm - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUN GARMENT
|
K AND C TRADE.INC / SUNGWON ING CO ., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
40858 MTK
|
8
|
112200016741611
|
S01#&Vải chính dệt thoi 100% polyester khổ 58", trọng lượng 230gsm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUN GARMENT
|
K AND C TRADE.INC / SUNGWON ING CO ., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
8735 MTK
|
9
|
112200016741611
|
S18#&Thẻ treo (từ giấy, đã in) kích thước từ 2.5-10cm - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUN GARMENT
|
K AND C TRADE.INC / SUNGWON ING CO ., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
1618 PCE
|
10
|
112200016741611
|
S42#&Cúc cài, cúc đính (bằng plastic, kích thước 15mm) - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUN GARMENT
|
K AND C TRADE.INC / SUNGWON ING CO ., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
4373 PCE
|