1
|
260419FCX119040842
|
VC(POLY)#&VẢI 100% POLYESTER KHỔ 64/5.150G/SQM
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TJB VINA
|
JYD INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2019-05-06
|
CHINA
|
99861 YRD
|
2
|
210419FCX119040601
|
VC(POLY)#&VẢI 100% POLYESTER KHỔ 64/5.150G/SQM
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TJB VINA
|
JYD INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2019-04-25
|
CHINA
|
99958 YRD
|
3
|
3009181809KSP80528
|
VC(poly)#&Vải 100% POLYESTER. Khổ 65/66".150G/SQM
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TJB VINA
|
JYD INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2018-10-08
|
CHINA
|
105926 YRD
|
4
|
2109181809KSP80404
|
VC(poly)#&Vải 100% POLYESTER. Khổ 65/66".150G/SQM
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TJB VINA
|
JYD INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2018-09-27
|
CHINA
|
104382 YRD
|
5
|
0509181809KSP80025
|
VC(poly)#&Vải 100% POLYESTER. Khổ 65/66".150G/SQM
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TJB VINA
|
JYD INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2018-09-12
|
CHINA
|
105707 YRD
|
6
|
2208181808KSP80369
|
KS#&Khuy sắt (# 1.5)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TJB VINA
|
JYD INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2018-08-30
|
CHINA
|
6000000 PCE
|
7
|
2208181808KSP80369
|
VC(poly)#&Vải 100% POLYESTER. Khổ 65/66".150G/SQM
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TJB VINA
|
JYD INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2018-08-30
|
CHINA
|
104260 YRD
|
8
|
310718FCX118070667
|
KS#&Khuy sắt (# 1.5)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TJB VINA
|
JYD INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2018-08-07
|
CHINA
|
4000000 PCE
|
9
|
310718FCX118070667
|
VC(poly)#&Vải 100% POLYESTER. Khổ 65/66".150G/SQM
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TJB VINA
|
JYD INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2018-08-07
|
CHINA
|
105270 YRD
|
10
|
0907181807KSP80198
|
VC(poly)#&Vải 100% POLYESTER. Khổ 65/66".150G/SQM
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TJB VINA
|
JYD INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2018-07-18
|
CHINA
|
104581 YRD
|