1
|
020121SHRT20201213
|
CanthaPlus 10% (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu số 195-7/11-CN/18 theo Danh mục TĂCN nhập khẩu Bộ NN & PTNT , 10kg/thùng . THỜI HẠN LƯU HÀNH SẢN PHẨM ĐẾN HẾT 17/5/2023
|
Công ty TNHH một thành viên Provimi
|
JYB EUROPE BVBA
|
2021-11-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
130920SHRT20200901
|
CanthaPlus 10% (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu số 195-7/11-CN/18 theo thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/05/2012, 10kg/thùng . THỜI HẠN LƯU HÀNH SẢN PHẨM ĐẾN HẾT 17/5/2023
|
Công ty TNHH một thành viên Provimi
|
JYB EUROPE BVBA
|
2020-09-17
|
CHINA
|
1500 KGM
|
3
|
290220SHRT202002103
|
CanthaPlus 10% (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu số 195-7/11-CN/18 theo thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/05/2012, 10kg/thùng .
|
Công ty TNHH một thành viên Provimi
|
JYB EUROPE BVBA
|
2020-09-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
290220SHRT202002103
|
CanthaPlus 10% (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu số 195-7/11-CN/18 theo thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/05/2012, 10kg/thùng .
|
Công ty TNHH một thành viên Provimi
|
JYB EUROPE BVBA
|
2020-09-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
290220SHRT202002103
|
CanthaPlus 10% (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu số 195-7/11-CN/18 theo thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/05/2012, 10kg/thùng .
|
Công ty TNHH một thành viên Provimi
|
JYB EUROPE BVBA
|
2020-09-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
180820SHRT20200806
|
CanthaPlus 10% (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu số 195-7/11-CN/18 theo thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/05/2012, 10kg/thùng . THỜI HẠN LƯU HÀNH SẢN PHẨM ĐẾN HẾT 17/5/2023
|
Công ty TNHH một thành viên Provimi
|
JYB EUROPE BVBA
|
2020-08-25
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
271120SHRT20201037
|
CanthaPlus 10% (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu số 195-7/11-CN/18 theoDanh mục TĂCN nhập khẩu Bộ NN & PTNT , 10kg/thùng . THỜI HẠN LƯU HÀNH SẢN PHẨM ĐẾN HẾT 17/5/2023
|
Công ty TNHH một thành viên Provimi
|
JYB EUROPE BVBA
|
2020-07-12
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
200620SHRT20200604
|
CanthaPlus 10% (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu số 195-7/11-CN/18 theo thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/05/2012, 10kg/thùng .
|
Công ty TNHH một thành viên Provimi
|
JYB EUROPE BVBA
|
2020-06-26
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
200520SHRT20200445
|
CanthaPlus 10% (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu số 195-7/11-CN/18 theo thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/05/2012, 10kg/thùng .
|
Công ty TNHH một thành viên Provimi
|
JYB EUROPE BVBA
|
2020-05-28
|
CHINA
|
1500 KGM
|
10
|
200520SHRT20200445
|
CanthaPlus 10% (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu số 195-7/11-CN/18 theo thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/05/2012, 10kg/thùng .
|
Công ty TNHH một thành viên Provimi
|
JYB EUROPE BVBA
|
2020-05-28
|
CHINA
|
1500 KGM
|