1
|
010122COAU7236222570
|
Củ hành khô, tên khoa học: Allium ascalonicum, dùng làm thực phẩm, đóng gói 30kg/thùng, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI NôNG NGHIệP VàNG
|
JUXIAN HUASHUN FOODSTUFFS CO.,LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
28800 KGM
|
2
|
080122AANH101201
|
củ hành ( loại tươi, không làm giống , hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngay 31/10/2014). c/o Form E số E22MA3C5X2A50002 ngày 10/01/2022 hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TTN SKY
|
JUXIAN HUASHUN FOODSTUFFS CO., LTD.
|
2022-01-21
|
CHINA
|
28.9 TNE
|
3
|
070122SITTARHP054325
|
Củ hành (Allium Cepa), loại tươi, không làm giống, không ngâm tẩm, mới qua sơ chế thông thường, đóng gói 30kg/bao, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TTN SKY
|
JUXIAN HUASHUN FOODSTUFFS CO., LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
57.6 TNE
|
4
|
060122OOLU4114550390
|
củ hành ( loại tươi, không làm giống , hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngay 31/10/2014). c/o Form E số E22MA3C5X2A50004 ngày 07/01/2022 hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TTN SKY
|
JUXIAN HUASHUN FOODSTUFFS CO., LTD.
|
2022-01-19
|
CHINA
|
28.9 TNE
|
5
|
180620A91AA03625
|
Củ hành tươi
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THM
|
JUXIAN HUASHUN FOODSTUFFS CO.,LTD
|
2020-06-26
|
CHINA
|
28800 KGM
|
6
|
180620A91AA03625
|
Củ hành tươi
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THM
|
JUXIAN HUASHUN FOODSTUFFS CO.,LTD
|
2020-06-26
|
CHINA
|
28800 KGM
|
7
|
130620AADN005167
|
Củ hành tươi
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THM
|
JUXIAN HUASHUN FOODSTUFFS CO.,LTD
|
2020-06-22
|
CHINA
|
28800 KGM
|
8
|
240620034A515289
|
Củ hành tươi
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THM
|
JUXIAN HUASHUN FOODSTUFFS CO.,LTD
|
2020-04-07
|
CHINA
|
28800 KGM
|
9
|
151219SITRTASG739865
|
Củ hành tươi
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THM
|
JUXIAN HUASHUN FOODSTUFFS CO.,LTD
|
2019-12-23
|
CHINA
|
28800 KGM
|
10
|
261019AALI008896
|
Củ hành tươi
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THM
|
JUXIAN HUASHUN FOODSTUFFS CO.,LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
28800 KGM
|