1
|
546744850239
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thay lại khớp háng - Móc nâng xương đùi (Femur holder, MH: 85040024). Mới 100% Just Huajian Medical Device (Tianjin) Co.,Ltd sx
|
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị VậT Tư Y Tế MINH ĐứC
|
JUST HUAJIAN MEDICAL DEVICE (TIANJIN) CO.,LTD.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
546744850239
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thay lại khớp háng - Móc nạo (Impactor and Extractor III, MH: 85040022). Mới 100% Just Huajian Medical Device (Tianjin) Co.,Ltd sx
|
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị VậT Tư Y Tế MINH ĐứC
|
JUST HUAJIAN MEDICAL DEVICE (TIANJIN) CO.,LTD.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
546744850239
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thay lại khớp háng - Búa trượt+Tay kết nối chuôi+Kẹp chuôi (Impactor and Extractor I, MH: 85040030,85040031,85040032 ). Mới 100% Just Huajian Medical Device (Tianjin) Co.,Ltd sx
|
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị VậT Tư Y Tế MINH ĐứC
|
JUST HUAJIAN MEDICAL DEVICE (TIANJIN) CO.,LTD.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
2 SET
|
4
|
546744850239
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thay lại khớp háng - Nâng xương đùi (Impactor, MH: 85040025). Mới 100% Just Huajian Medical Device (Tianjin) Co.,Ltd sx
|
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị VậT Tư Y Tế MINH ĐứC
|
JUST HUAJIAN MEDICAL DEVICE (TIANJIN) CO.,LTD.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
546744850239
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thay lại khớp háng - Móc dẫn dây (Wire guide, MH: 85040001). Mới 100% Just Huajian Medical Device (Tianjin) Co.,Ltd sx
|
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị VậT Tư Y Tế MINH ĐứC
|
JUST HUAJIAN MEDICAL DEVICE (TIANJIN) CO.,LTD.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
546744850239
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thay lại khớp háng - Nạo tròn dài (Bone curette III, MH: 85040021). Mới 100% Just Huajian Medical Device (Tianjin) Co.,Ltd sx
|
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị VậT Tư Y Tế MINH ĐứC
|
JUST HUAJIAN MEDICAL DEVICE (TIANJIN) CO.,LTD.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
546744850239
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thay lại khớp háng - Nạo xương đầu cong (Bone curette II, MH: 85040016). Mới 100% Just Huajian Medical Device (Tianjin) Co.,Ltd sx
|
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị VậT Tư Y Tế MINH ĐứC
|
JUST HUAJIAN MEDICAL DEVICE (TIANJIN) CO.,LTD.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
546744850239
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thay lại khớp háng - Nạo xương đầu thẳng (Bone curette I, MH: 85040019). Mới 100% Just Huajian Medical Device (Tianjin) Co.,Ltd sx
|
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị VậT Tư Y Tế MINH ĐứC
|
JUST HUAJIAN MEDICAL DEVICE (TIANJIN) CO.,LTD.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
546744850239
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thay lại khớp háng - Đục tròn đầu xẻng xiên rộng (Round bone chisel VI, MH: 85040018). Mới 100% Just Huajian Medical Device (Tianjin) Co.,Ltd sx
|
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị VậT Tư Y Tế MINH ĐứC
|
JUST HUAJIAN MEDICAL DEVICE (TIANJIN) CO.,LTD.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
546744850239
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thay lại khớp háng - Đục tròn đầu xẻng xiên hẹp (Round bone chisel V, MH: 85040017). Mới 100% Just Huajian Medical Device (Tianjin) Co.,Ltd sx
|
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị VậT Tư Y Tế MINH ĐứC
|
JUST HUAJIAN MEDICAL DEVICE (TIANJIN) CO.,LTD.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
1 PCE
|