1
|
9549222141
|
APNV01#&Nhãn vải các loại
|
Công ty CP Tae Kwang Vina Industrial
|
JUNMAY LABEL MFG. CORP.
|
2021-05-08
|
CHINA
|
80 PR
|
2
|
2540301945
|
NHAN#&Nhãn các loại - WOVEN LABEL - JML WLA 2244S
|
Công ty Chang Shin Việt Nam TNHH
|
JUNMAY LABEL MFG. CORP
|
2019-09-09
|
CHINA
|
300 PCE
|
3
|
6030954451
|
NHAN#&Nhãn các loại - WOVEN LABEL - JML WLA 2038
|
Công ty Chang Shin Việt Nam TNHH
|
JUNMAY LABEL MFG. CORP
|
2019-08-21
|
CHINA
|
270 PCE
|
4
|
8614467046
|
NHAN#&Nhãn các loại - WOVEN LABEL - JML WLA 2237
|
Công ty Chang Shin Việt Nam TNHH
|
JUNMAY LABEL MFG. CORP
|
2019-06-18
|
CHINA
|
3676 PCE
|
5
|
8614467046
|
NHAN#&Nhãn các loại - WOVEN LABEL - JML WLA 22244S
|
Công ty Chang Shin Việt Nam TNHH
|
JUNMAY LABEL MFG. CORP
|
2019-06-18
|
CHINA
|
466 PCE
|
6
|
3740867104
|
NHAN#&Nhãn các loại - WOVEN LABEL
|
Công ty Chang Shin Việt Nam TNHH
|
JUNMAY LABEL MFG. CORP
|
2019-06-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
774769873592
|
PLNHAPHUVAI#&Nhãn các loại ( nhãn vải)
|
TổNG CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY HòA THọ
|
JUNMAY LABEL MFG. CORP.
|
2019-03-26
|
CHINA
|
9160 PCE
|
8
|
774769873592
|
PLNHACHINHVAI#&Nhãn chính vải
|
TổNG CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY HòA THọ
|
JUNMAY LABEL MFG. CORP.
|
2019-03-26
|
CHINA
|
9183 PCE
|
9
|
KHHHOC18A197
|
VL-M2#&Vải dệt lưới
|
Công ty Chang Shin Việt Nam TNHH
|
JUNMAY LABEL MFG. CORP.
|
2018-10-19
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
797.11 MTK
|
10
|
KHHHOC189298
|
VL-M2#&Vải dệt lưới
|
Công ty Chang Shin Việt Nam TNHH
|
JUNMAY LABEL MFG. CORP.
|
2018-10-06
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
915.77 MTK
|