1
|
4210198967
|
Modul mở rộng cho dòng thiết bị cổng, model: SRX5000, P/N: SRX-MIC-20GE-SFP, S/N: CAJY3267. NSX: Juniper Networks, Inc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
JUNIPER NETWORKS (US), INC (CALIFORNIA)
|
2021-12-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
4210199729
|
Thiết bị định tuyến (Router), model: ACX2000, (P/N: ACX2100-DC, S/N: NK0218480054). NSX: Juniper Networks, Inc năm 2020. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
JUNIPER NETWORKS (US), INC (CALIFORNIA)
|
2021-09-06
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
4210199729
|
Thiết bị định tuyến (Router), model: ACX2000, (P/N: ACX2100-DC, S/N: NK0218180007). NSX: Juniper Networks, Inc năm 2020. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
JUNIPER NETWORKS (US), INC (CALIFORNIA)
|
2021-09-06
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
4210199780
|
Thiết bị định tuyến (Router), model: ACX2000, (P/N: ACX2100-DC, S/N: NK0218180087). NSX: Juniper Networks, Inc năm 2020. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
JUNIPER NETWORKS (US), INC (CALIFORNIA)
|
2021-06-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
4210199550
|
Thiết bị chuyển mạch (Switch), Ethernet Switch, model: EX3400, P/N: EX3400-48P, S/N: NY0221150327. NSX: Juniper Networks, Inc năm 2020. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
JUNIPER NETWORKS (US), INC (CALIFORNIA)
|
2021-05-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
4210199046
|
Thiết bị định tuyến (Router), model: ACX2000, (P/N: ACX2100-DC, S/N: NK0218180154). NSX: Juniper Networks, Inc năm 2020. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
JUNIPER NETWORKS (US), INC (CALIFORNIA)
|
2021-04-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
4210198497
|
Thẻ cạc mô đun giao diện (MIC - Modular Interface Card), model: MX960, P/N: MIC-3D-16CHE1-T1-CE, S/N: CARC0952. NSX: Juniper Networks, Inc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
JUNIPER NETWORKS (US), INC (CALIFORNIA)
|
2021-03-16
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
4210198242
|
Khay mạng mở rộng cho dòng sản phẩm EX9200, P/N: EX9200-40F, S/N: CABW7343. NSX: Juniper Networks, Inc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
JUNIPER NETWORKS (US), INC (CALIFORNIA)
|
2021-02-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
4210198242
|
Thẻ cạc mô đun giao diện (MIC - Modular Interface Card), model: MX960, P/N: MIC-3D-16CHE1-T1-CE, S/N: CAPX6961. NSX: Juniper Networks, Inc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
JUNIPER NETWORKS (US), INC (CALIFORNIA)
|
2021-02-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
4210198242
|
Thẻ cạc mô đun giao diện (MIC - Modular Interface Card), model: MX960, P/N: MIC-3D-4OC3OC12-1OC48, S/N: CAPK6291. NSX: Juniper Networks, Inc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
JUNIPER NETWORKS (US), INC (CALIFORNIA)
|
2021-02-25
|
CHINA
|
1 PCE
|