1
|
200620WTSHPG200620JLN
|
NL01#&Vải dệt thoi 100% poly khổ 56" mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
JUNG KOREA CO., LTD
|
2020-06-25
|
CHINA
|
3856.13 MTK
|
2
|
200620WTSHPG200620JLN
|
NL76#&Vải dệt thoi 30% cotton 70% nylon khổ 58" mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
JUNG KOREA CO., LTD
|
2020-06-25
|
CHINA
|
5637.94 MTK
|
3
|
200620WTSHPG200620JLN
|
NL45#&Vải dệt thoi 68% poly, 32% nylon khổ 58" mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
JUNG KOREA CO., LTD
|
2020-06-25
|
CHINA
|
1408.22 MTK
|
4
|
200620WTSHPG200620JLN
|
NL03#&Vải dệt thoi 100% cotton khổ 53"/54" mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
JUNG KOREA CO., LTD
|
2020-06-25
|
CHINA
|
2126.12 MTK
|
5
|
200620WTSHPG200620JLN
|
NL01#&Vải dệt thoi 100% poly khổ 57/58" mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
JUNG KOREA CO., LTD
|
2020-06-25
|
CHINA
|
1874.07 MTK
|
6
|
200620WTSHPG200620JLN
|
NL03#&Vải dệt thoi 100% cotton khổ 58" mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
JUNG KOREA CO., LTD
|
2020-06-25
|
CHINA
|
4955.55 MTK
|
7
|
130620WTSHPG200613FJRTUYB
|
PL19#&Khóa kéo loại bằng nhựa kt 1-30inch mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
JUNG KOREA CO., LTD
|
2020-06-20
|
CHINA
|
6833 PCE
|
8
|
130620WTSHPG200613FJRTUYB
|
PL59#&Nhãn thẻ chất liệu cao su co logo mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
JUNG KOREA CO., LTD
|
2020-06-20
|
CHINA
|
3200 PCE
|
9
|
130620WTSHPG200613FJRTUYB
|
PL25#&Chốt đầu đai ( 1 bộ/ 2 chiếc) mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
JUNG KOREA CO., LTD
|
2020-06-20
|
CHINA
|
6170 SET
|
10
|
130620WTSHPG200613FJRTUYB
|
PL56#&Móc cài bằng kim loại ( 1 bộ/2 chiếc) mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
JUNG KOREA CO., LTD
|
2020-06-20
|
CHINA
|
2110 SET
|