1
|
230718CNH0169481A
|
Máy đóng gói sản phẩm, series: 0128 & 0129, 220V,0.75/0.55KW, nhà SX: GUANGZHOU YONGJIN MACHINERY CO.,LTD, Năm sản xuất: 2018, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Việt Nam Byron Holdings
|
JUN SHENG (H.K.) INDUSTRY LIMITED
|
2018-07-27
|
HONG KONG
|
2 SET
|
2
|
230718CNH0169481A
|
Máy cuốn sợi bọc, series: 805151 & 805152, 220V, 0.75 KW, nhà SX: GUANGZHOU YONGJIN MACHINERY CO.,LTD, Năm sản xuất: 2018, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Việt Nam Byron Holdings
|
JUN SHENG (H.K.) INDUSTRY LIMITED
|
2018-07-27
|
HONG KONG
|
2 SET
|
3
|
230718CNH0169481A
|
Máy cuốn sợi dọc tốc độ caoYJ-ZJ-400, series: 0145, 0146 và 0147, điện áp 380V, 1.5 KW,nhà SX: GUANGZHOU YONGJIN MACHINERY CO.,LTD, Năm sản xuất: 2018, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Việt Nam Byron Holdings
|
JUN SHENG (H.K.) INDUSTRY LIMITED
|
2018-07-27
|
HONG KONG
|
3 SET
|
4
|
230718CNH0169481A
|
Máy dệt công nghiệp YJNF-6/45,seri: 2578-B ,380V, 1.5 KW,nhà SX: GUANGZHOU YONGJIN MACHINERY CO.,LTD, Năm sản xuất: 2018, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Việt Nam Byron Holdings
|
JUN SHENG (H.K.) INDUSTRY LIMITED
|
2018-07-27
|
HONG KONG
|
1 SET
|