|
1
|
MOULD#&Khuôn đúc lõi 71-A3277-J-VER.2 (Bằng sắt, sử dụng lực nén, dùng đúc lõi cuộn cảm, 124*36*8 mm)
|
CôNG TY TNHH MURATA MANUFACTURING VIệT NAM Đà NẵNG
|
JUKI VIETNAM CO., LTD.
|
2022-02-19
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
2
|
LOCATE BAR-C#&Thanh định vị lõi mặt hông 777-07006-00-J (bằng sắt, dùng cho khuôn đúc lõi, 119*5*3 mm)
|
CôNG TY TNHH MURATA MANUFACTURING VIệT NAM Đà NẵNG
|
JUKI VIETNAM CO., LTD.
|
2022-02-19
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
3
|
LOCATE BAR-B#&Thanh định vị lõi mặt hông 777-64033-00 (bằng sắt, dùng cho khuôn đúc lõi, 97*11*2,5mm)
|
CôNG TY TNHH MURATA MANUFACTURING VIệT NAM Đà NẵNG
|
JUKI VIETNAM CO., LTD.
|
2022-02-19
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
4
|
LOCATE BAR-A#&Thanh định vị lõi mặt hông 777-07004-00-J (bằng sắt, dùng cho khuôn đúc lõi, 99*9*2 mm)
|
CôNG TY TNHH MURATA MANUFACTURING VIệT NAM Đà NẵNG
|
JUKI VIETNAM CO., LTD.
|
2022-02-19
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
5
|
PIN#&Chốt định vị 777-69505-00 (Bằng sắt, không có ren, F2mm)
|
CôNG TY TNHH MURATA MANUFACTURING VIệT NAM Đà NẵNG
|
JUKI VIETNAM CO., LTD.
|
2022-02-19
|
CHINA
|
30 PCE
|
|
6
|
MOULD#&Khuôn đúc lõi 71-A3277-J-VER.2 (Bằng sắt, sử dụng lực nén, dùng đúc lõi cuộn cảm, 124*36*8 mm)
|
CôNG TY TNHH MURATA MANUFACTURING VIệT NAM Đà NẵNG
|
JUKI VIETNAM CO., LTD.
|
2021-10-22
|
CHINA
|
30 PCE
|
|
7
|
PIN#&Chốt định vị 777-69505-00 (Bằng sắt, không có ren, F2mm)
|
CôNG TY TNHH MURATA MANUFACTURING VIệT NAM Đà NẵNG
|
JUKI VIETNAM CO., LTD.
|
2021-10-22
|
CHINA
|
130 PCE
|