1
|
5098605525
|
Khuôn kim loại, dụng là để sản xuất nhãn cao su, không nhãn hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH IN THêU TâN HùNG NGọC
|
JSW
|
2020-05-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
5098605525
|
Nhãn cao su, mới 100%
|
CôNG TY TNHH IN THêU TâN HùNG NGọC
|
JSW
|
2020-05-15
|
CHINA
|
211 PCE
|
3
|
2600355866
|
Phụ tùng máy ép nhựa: Pin đẩy của khuôn bằng sắt, không model nhãn hiệu, nsx: Shenghong
|
CôNG TY TNHH SHENGHONG PRECISION (VIệT NAM)
|
JSW
|
2020-04-15
|
CHINA
|
3 PCE
|
4
|
2600355866
|
Phụ tùng máy ép nhựa: thanh vít- thanh chốt bằng sắt, không model nhãn hiệu, nsx: Shenghong
|
CôNG TY TNHH SHENGHONG PRECISION (VIệT NAM)
|
JSW
|
2020-04-15
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
2600355866
|
Phụ tùng máy ép nhựa: thanh vít- thanh chốt bằng sắt, không model nhãn hiệu, nsx: Shenghong
|
CôNG TY TNHH SHENGHONG PRECISION (VIệT NAM)
|
JSW
|
2020-04-15
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
2600355866
|
Phụ tùng máy ép nhựa: Lõi khuôn trước bằng sắt, không model nhãn hiệu, nsx: Shenghong
|
CôNG TY TNHH SHENGHONG PRECISION (VIệT NAM)
|
JSW
|
2020-04-15
|
CHINA
|
6 PCE
|
7
|
2600355866
|
Phụ tùng máy ép nhựa: đinh vít, không model nhãn hiệu, nsx: Shenghong
|
CôNG TY TNHH SHENGHONG PRECISION (VIệT NAM)
|
JSW
|
2020-04-15
|
CHINA
|
8 PCE
|
8
|
2600355866
|
Phụ tùng máy ép nhựa: Đầu hút nhựa, không model nhãn hiệu, nsx: Shenghong
|
CôNG TY TNHH SHENGHONG PRECISION (VIệT NAM)
|
JSW
|
2020-04-15
|
CHINA
|
20 PCE
|
9
|
2600355866
|
Phụ tùng máy ép nhựa: Đệm sắt, không model nhãn hiệu, nsx: Shenghong
|
CôNG TY TNHH SHENGHONG PRECISION (VIệT NAM)
|
JSW
|
2020-04-15
|
CHINA
|
8 PCE
|
10
|
4252000561
|
Vỏ nhựa biopatch mẫu, không có model và nhãn hiệu, dùng trong nghiên cứu và phát triển thiết bị cảm biến chuyển động, mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
JSW
|
2020-04-15
|
CHINA
|
15 PCE
|