1
|
280122CNSHA621360
|
132T9184P0001|DM#&Cuộn kháng dùng cho tủ điện điện áp 750V, dòng điện 1250A, 20uH, công suất 29.5KVA
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
JST POWER EQUIPMENT, INC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
12 PCE
|
2
|
280122CNSHA621360
|
132T9183P0001|DM#&Cuộn kháng dùng cho tủ điện điện áp 750V, dòng điện 1257A, 80uH, công suất 141.4KVA
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
JST POWER EQUIPMENT, INC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
12 PCE
|
3
|
280122CNSHA621360
|
132T9184P0001|DM#&Cuộn kháng dùng cho tủ điện điện áp 750V, dòng điện 1250A, 20uH, công suất 29.5KVA
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
JST POWER EQUIPMENT, INC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
12 PCE
|
4
|
280122CNSHA621360
|
132T9183P0001|DM#&Cuộn kháng dùng cho tủ điện điện áp 750V, dòng điện 1257A, 80uH, công suất 141.4KVA
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
JST POWER EQUIPMENT, INC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
12 PCE
|
5
|
280122CNSHA621360
|
123T6152P0001|DM#&Cuộn kháng dùng cho tủ điện công suất danh định <1000kVA
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
JST POWER EQUIPMENT, INC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
12 PCE
|
6
|
280122CNSHA621360
|
132T4287P0001|DM#&Máy biến áp 3 pha điện áp 690/400/393/215VAC công suất 65KVA
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
JST POWER EQUIPMENT, INC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
34 PCE
|
7
|
280122CNSHA621360
|
124T1644P0001|DM#&Cuộn kháng điện áp 690V, 850A
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
JST POWER EQUIPMENT, INC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
34 PCE
|
8
|
280122CNSHA621360
|
110T4575P0001|DM#&Cuộn kháng để lọc sóng nhiễu 830A
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
JST POWER EQUIPMENT, INC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
34 PCE
|
9
|
280122CNSHA621360
|
123T6152P0001|DM#&Cuộn kháng dùng cho tủ điện công suất danh định <1000kVA
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
JST POWER EQUIPMENT, INC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
12 PCE
|
10
|
010222CNSHA621424
|
124T1644P0001|DM#&Cuộn kháng điện áp 690V, 850A
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
JST POWER EQUIPMENT, INC
|
2022-09-02
|
CHINA
|
34 PCE
|