|
1
|
4570607871
|
0600N---0067--ALP#&Nhãn vải phụ
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
JOONGWON TEXCON CO., LTD
|
2018-06-19
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
26000 PCE
|
|
2
|
1234155576
|
0600N---0128--ALP#&Nhãn giấy phụ
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
JOONGWON TEXCON CO., LTD
|
2018-06-15
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
20000 PCE
|
|
3
|
HDMUQSHM7486604
|
0600T---0105--ALP#&Túi Nylon
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
JOONGWON TEXCON CO., LTD
|
2018-05-12
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
62050 PCE
|
|
4
|
HDMUQSHM7486604
|
0600P---0015--ALP#&Palem nhựa
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
JOONGWON TEXCON CO., LTD
|
2018-05-12
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
250005 PCE
|
|
5
|
HDMUQSHM7486604
|
0600N---0002--ALP#&Nút nhựa
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
JOONGWON TEXCON CO., LTD
|
2018-05-12
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
974993 PCE
|
|
6
|
HDMUQSHM7486604
|
0600N---0067--ALP#&Nhãn vải phụ
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
JOONGWON TEXCON CO., LTD
|
2018-05-12
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
61117 PCE
|
|
7
|
HDMUQSHM7486604
|
0600N---0067--ALP#&Nhãn vải phụ
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
JOONGWON TEXCON CO., LTD
|
2018-05-12
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
18321 PCE
|
|
8
|
HDMUQSHM7486604
|
0600N---0067--ALP#&Nhãn vải phụ
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
JOONGWON TEXCON CO., LTD
|
2018-05-12
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
40060 PCE
|
|
9
|
HDMUQSHM7486604
|
0600N---0128--ALP#&Nhãn giấy phụ
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
JOONGWON TEXCON CO., LTD
|
2018-05-12
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
120284 PCE
|
|
10
|
HDMUQSHM7486604
|
0600N---0128--ALP#&Nhãn giấy phụ
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
JOONGWON TEXCON CO., LTD
|
2018-05-12
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
17260 PCE
|