1
|
150321ESLHPH2103169
|
VC3#&Vải 65% polyester 35% cotton. Khổ 58/59". (Vải dệt thoi đã nhuộm định lượng: 160G/SQM)
|
CôNG TY TNHH TJB INC
|
JNH INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-03-23
|
CHINA
|
3114 YRD
|
2
|
150321ESLHPH2103169
|
VC3#&Vải 65% polyester 35% cotton. Khổ 58/59". (Vải dệt thoi đã nhuộm định lượng: 155G/SQM)
|
CôNG TY TNHH TJB INC
|
JNH INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-03-23
|
CHINA
|
7130 YRD
|
3
|
130121ESLHPH2101937
|
VC3#&Vải 65% polyester 35% cotton. Khổ 58/59". (Vải dệt thoi đã nhuộm định lượng: 160G/SQM)
|
CôNG TY TNHH TJB INC
|
JNH INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-01-21
|
CHINA
|
6283 YRD
|
4
|
130121ESLHPH2101937
|
VC3#&Vải 65% polyester 35% cotton. Khổ 58/59". (Vải dệt thoi đã nhuộm định lượng: 160G/SQM)
|
CôNG TY TNHH TJB INC
|
JNH INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-01-21
|
CHINA
|
5140 YRD
|
5
|
130121ESLHPH2101937
|
VC3#&Vải 65% polyester 35% cotton. Khổ 58/59". (Vải dệt thoi đã nhuộm định lượng: 155G/SQM)
|
CôNG TY TNHH TJB INC
|
JNH INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-01-21
|
CHINA
|
2911 YRD
|
6
|
130121ESLHPH2101937
|
VC3#&Vải 65% polyester 35% cotton. Khổ 58/59". (Vải dệt thoi đã nhuộm định lượng: 115G/SQM)
|
CôNG TY TNHH TJB INC
|
JNH INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-01-21
|
CHINA
|
3116 YRD
|
7
|
011220ESLHPH2011795
|
VC3#&Vải 65% polyester 35% cotton. Khổ 58/59". Định lượng 115G/M2
|
CôNG TY TNHH TJB INC
|
JNH INTERNATIONAL CO., LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
3039 YRD
|
8
|
020520SNLA20041285
|
VC4#&Vải 100% polyester. Khổ 58/60"
|
CôNG TY TNHH TJB INC
|
JNH INTERNATIONAL CO., LTD
|
2020-07-05
|
CHINA
|
5724 YRD
|
9
|
200620SHYS20060146
|
VC4#&Vải 100% polyester. Khổ 58/60"
|
CôNG TY TNHH TJB INC
|
JNH INTERNATIONAL CO., LTD
|
2020-06-25
|
CHINA
|
5401 YRD
|
10
|
200620SHYS20060146
|
VC48#&Vải 90% POLYESTER 10% SPAN. Khổ 57/58"
|
CôNG TY TNHH TJB INC
|
JNH INTERNATIONAL CO., LTD
|
2020-06-25
|
CHINA
|
1882 YRD
|