1
|
7607650842
|
SW3016252#&Đầu cắm cho mạch in (<16A)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
JLT & ASSOCIATES ASIA INC.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
10800 PCE
|
2
|
2801226911509350
|
SW2000522#&Dây cáp có gắn đầu nối (đường kính lõi<19.5mm), điện áp 250 V, dùng cho bộ định tuyến. Dạng tròn cách điện bằng nhựa.
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
JLT & ASSOCIATES ASIA INC.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
11250 PCE
|
3
|
1406891290
|
SW3016252#&Đầu cắm cho mạch in (<16A)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
JLT & ASSOCIATES ASIA INC.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
10800 PCE
|
4
|
1103226911517330
|
SW2000522#&Dây cáp có gắn đầu nối (đường kính lõi<19.5mm), điện áp 250 V, dùng cho bộ định tuyến. Dạng tròn cách điện bằng nhựa.
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
JLT & ASSOCIATES ASIA INC.
|
2022-03-18
|
CHINA
|
11250 PCE
|
5
|
2750822314
|
SW3016252#&Đầu cắm cho mạch in (<16A)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
JLT & ASSOCIATES ASIA INC.
|
2022-02-15
|
CHINA
|
10800 PCE
|
6
|
901226911507067
|
SW2000522#&Dây cáp có gắn đầu nối (đường kính lõi<19.5mm), điện áp 250 V, dùng cho bộ định tuyến. Dạng tròn cách điện bằng nhựa.
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
JLT & ASSOCIATES ASIA INC.
|
2022-01-17
|
CHINA
|
11325 PCE
|
7
|
1612216911504500
|
SW2000522#&Dây cáp có gắn đầu nối (đường kính lõi<19.5mm), điện áp 250 V, dùng cho bộ định tuyến. Dạng tròn cách điện bằng nhựa.
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
JLT & ASSOCIATES ASIA INC.
|
2021-12-24
|
CHINA
|
10425 PCE
|
8
|
6839195193
|
SW3016252#&Đầu cắm cho mạch in (<16A)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
JLT & ASSOCIATES ASIA INC.
|
2021-12-16
|
CHINA
|
10800 PCE
|
9
|
6464620223
|
SW3016252#&Đầu cắm cho mạch in (<16A)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
JLT & ASSOCIATES ASIA INC.
|
2021-12-06
|
CHINA
|
10800 PCE
|
10
|
305216911476434
|
SW2000522#&Dây cáp có gắn đầu nối (đường kính lõi<19.5mm), điện áp 250 V, dùng cho bộ định tuyến. Dạng tròn cách điện bằng nhựa.
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
JLT & ASSOCIATES ASIA INC.
|
2021-12-05
|
CHINA
|
2550 PCE
|