1
|
131900007880396
|
CC#&Chốt chặn các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JLAND KOREA CO.,LTD/ TCTY MAY HUNG YEN-CTY CP
|
2019-05-12
|
CHINA
|
10869 PCE
|
2
|
131900007880396
|
OZ#&Oze
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JLAND KOREA CO.,LTD/ TCTY MAY HUNG YEN-CTY CP
|
2019-05-12
|
CHINA
|
8140 SET
|
3
|
131900007880396
|
DD#&Dây dệt, Dây viền
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JLAND KOREA CO.,LTD/ TCTY MAY HUNG YEN-CTY CP
|
2019-05-12
|
CHINA
|
3875 YRD
|
4
|
131900007880396
|
CD#&Cúc dập các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JLAND KOREA CO.,LTD/ TCTY MAY HUNG YEN-CTY CP
|
2019-05-12
|
CHINA
|
2805 PCE
|
5
|
131900007880396
|
V1#&Vải 100% Polyester (1226 YRD KHỔ 58' )
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JLAND KOREA CO.,LTD/ TCTY MAY HUNG YEN-CTY CP
|
2019-05-12
|
CHINA
|
1651.54 MTK
|
6
|
131900007880396
|
V1#&Vải 100% Polyester ( 10813 YRD KHỔ 57' )
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JLAND KOREA CO.,LTD/ TCTY MAY HUNG YEN-CTY CP
|
2019-05-12
|
CHINA
|
14314.99 MTK
|