1
|
060419HL19040038
|
Mặt bích đúc làm bằng thép không rỉ DN40
|
Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam
|
JJW ELECTRIC AND INSTRUMENT ENGINEERING LIMITED
|
2019-04-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
060419HL19040038
|
Mặt bích đúc làm bằng thép không rỉ DN100
|
Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam
|
JJW ELECTRIC AND INSTRUMENT ENGINEERING LIMITED
|
2019-04-10
|
CHINA
|
58 PCE
|
3
|
060419HL19040038
|
Mặt bích đúc làm bằng thép không rỉ DN100
|
Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam
|
JJW ELECTRIC AND INSTRUMENT ENGINEERING LIMITED
|
2019-04-10
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
060419HL19040038
|
Mặt bích đúc làm bằng thép không rỉ DN80
|
Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam
|
JJW ELECTRIC AND INSTRUMENT ENGINEERING LIMITED
|
2019-04-10
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
060419HL19040038
|
Mặt bích đúc làm bằng thép không rỉ DN50
|
Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam
|
JJW ELECTRIC AND INSTRUMENT ENGINEERING LIMITED
|
2019-04-10
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
060419HL19040038
|
Mặt bích đúc làm bằng thép không rỉ DN150
|
Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam
|
JJW ELECTRIC AND INSTRUMENT ENGINEERING LIMITED
|
2019-04-10
|
CHINA
|
8 PCE
|
7
|
060419HL19040038
|
Mặt bích đúc làm bằng thép không rỉ DN300
|
Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam
|
JJW ELECTRIC AND INSTRUMENT ENGINEERING LIMITED
|
2019-04-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
060419HL19040038
|
Mặt bích đúc làm bằng thép không rỉ DN400
|
Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam
|
JJW ELECTRIC AND INSTRUMENT ENGINEERING LIMITED
|
2019-04-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
060419HL19040038
|
Mặt bích đúc làm bằng thép không rỉ DN200
|
Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam
|
JJW ELECTRIC AND INSTRUMENT ENGINEERING LIMITED
|
2019-04-10
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
060419HL19040038
|
Côn thu đồng tâm đúc bằng thép không rỉ kích thước DN40/15
|
Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam
|
JJW ELECTRIC AND INSTRUMENT ENGINEERING LIMITED
|
2019-04-10
|
CHINA
|
2 PCE
|