1
|
300322KMTCSHAI986726
|
Hợp chât hữu cơ tổng hợp của Xeton JRCURE 1104 (Dạng bột), Cas: 947-19-3, CTHH: C13H16O2 (20kg/carton), dùng trong công nghiệp sản xuất sơn - Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SơN Gỗ CôNG NGHIệP CRF
|
JIURI NEW MATERIALS (HONG KONG)COMPANY LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2400 KGM
|
2
|
300322KMTCSHAI986726
|
Hợp chât hữu cơ tổng hợp của Xeton JRCURE 1103 (Dạng lỏng), Cas: 7473-98-5, CTHH: C10O2H12 (25kg/drum), dùng trong công nghiệp sản xuất sơn - Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SơN Gỗ CôNG NGHIệP CRF
|
JIURI NEW MATERIALS (HONG KONG)COMPANY LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
5600 KGM
|
3
|
300322KMTCSHAI986726
|
Hợp chât hữu cơ tổng hợp JRCURE 1108 (Dạng bột), Cas: 75980-60-8, CTHH: C22H21O2P (20kg/carton), dùng trong công nghiệp sản xuất sơn - Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SơN Gỗ CôNG NGHIệP CRF
|
JIURI NEW MATERIALS (HONG KONG)COMPANY LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2400 KGM
|
4
|
150422BH16HCM0410750
|
Chất quang hóa: JRCURE 1104 (Mã hàng:148530 ) dùng để sản xuất sơn (CAS: 947-19-3)
|
CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM
|
JIURI NEW MATERIALS (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2022-04-29
|
CHINA
|
1200 KGM
|
5
|
160122JSHALBL0272
|
Chất quang hóa: JRCURE 1103 (Mã hàng:148523) dùng để sản xuất sơn (CAS: 7473-98-5; CTHH: C10H12O2)
|
CôNG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM
|
JIURI NEW MATERIALS (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2022-01-26
|
CHINA
|
1600 KGM
|
6
|
161221JSHALBL0057
|
JRCURE 1055 (X-CURE PI-MBF) là chất phụ gia dạng lỏng, dùng để sản xuất sơn. Thành phần: Methyl benzoylformate 99%.NSX: TIANJIN JIURI NEW MATERIALS CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Schramm SSCP Hà Nội
|
JIURI NEW MATERIALS (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-12-28
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
161221JSHALBL0057
|
JRCURE 1103 (Micure HP-8) là chất phụ gia dạng lỏng, dùng để sản xuất sơn. Thành phần: 2-hydroxy-2-methylpropiophenone 98.5%. NSX:TIANJIN JIURI NEW MATERIALS CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Schramm SSCP Hà Nội
|
JIURI NEW MATERIALS (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-12-28
|
CHINA
|
50 KGM
|
8
|
111221JSHALBK0401
|
Chất quang hóa: JRCURE 1104 (Mã hàng:148530 ) dùng để sản xuất sơn (CAS: 947-19-3)
|
CôNG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM
|
JIURI NEW MATERIALS (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2021-12-20
|
CHINA
|
600 KGM
|
9
|
111221JSHALBK0401
|
Chất quang hóa: JRCURE 1103 (Mã hàng:148523) dùng để sản xuất sơn (CAS: 7473-98-5; CTHH: C10H12O2)
|
CôNG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM
|
JIURI NEW MATERIALS (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2021-12-20
|
CHINA
|
800 KGM
|
10
|
190721SZKKSE210701348
|
Chất quang hóa: JRCURE 1103 (Mã hàng:8U051) dùng để sản xuất sơn (CAS: 7473-98-5; CTHH: C10H12O2)
|
CôNG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM
|
JIURI NEW MATERIALS (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2021-12-08
|
CHINA
|
800 KGM
|