|
1
|
131121SE1103573Y
|
KHUÔN DÙNG CHO MÁY GHÉP MIỆNG VÀ ĐÁY THÙNG VUÔNG. MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Bao Bì Phương Anh
|
JIUJIANG YONGXIN CAN EQUIPMENT CO., LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
3 PCE
|
|
2
|
131121SE1103573Y
|
MÁY GHÉP MIỆNG VÀ ĐÁY THÙNG VUÔNG. MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Bao Bì Phương Anh
|
JIUJIANG YONGXIN CAN EQUIPMENT CO., LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
3
|
131121SE1103573Y
|
MÁY TẠO THÙNG VUÔNG. MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Bao Bì Phương Anh
|
JIUJIANG YONGXIN CAN EQUIPMENT CO., LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
021121HW21102965N
|
Máy viền mép làm kín lon (hộp) kim loại, Model 4A19F, công suất 10-15 lon (hộp)/phút, điện áp 380V, 50Hz. Do JIUJIANG YONGXIN CAN EQUIPMENT CO.,LTD sản xuất. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Savican
|
JIUJIANG YONGXIN CAN EQUIPMENT CO.,LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
1 SET
|
|
5
|
220821SE1074180Y
|
Máy mài kim loại 1.5 KW. Model: HNG1. Hàng mới: 100%
|
DNTN Linh Ký
|
JIUJIANG YONGXIN CAN EQUIPMENT CO.,LTD
|
2021-05-10
|
CHINA
|
1 SET
|
|
6
|
220821SE1074180Y
|
Máy hàn kim loại 1.5KW. Model: FB2000-B. Hàng mới: 100%
|
DNTN Linh Ký
|
JIUJIANG YONGXIN CAN EQUIPMENT CO.,LTD
|
2021-05-10
|
CHINA
|
1 SET
|
|
7
|
220821SE1074180Y
|
Máy cuốn lon tự động 1.5 KW. Model: CY400-AT. Hàng mới: 100%
|
DNTN Linh Ký
|
JIUJIANG YONGXIN CAN EQUIPMENT CO.,LTD
|
2021-05-10
|
CHINA
|
1 SET
|
|
8
|
050820SE0073231Y
|
Máy hàn tai model 501, dùng để hàn tai nắp quai xách vào thân hộp, điện áp 380V/50Hz. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Savican
|
JIUJIANG YONGXIN CAN EQUIPMENT CO.,LTD
|
2020-08-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
9
|
050820SE0073231Y
|
Máy ghép đáy miệng và thân của hộp model 4A6YQ, điện áp 380V/50Hz. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Savican
|
JIUJIANG YONGXIN CAN EQUIPMENT CO.,LTD
|
2020-08-20
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
10
|
050820SE0073231Y
|
Máy loe miệng model QYA180F, dùng loe miệng thân vỏ hộp sau khi hàn, điện áp 380V/50Hz. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Savican
|
JIUJIANG YONGXIN CAN EQUIPMENT CO.,LTD
|
2020-08-20
|
CHINA
|
1 PCE
|