1
|
1Z31X7610441698048
|
Dụng cụ đo độ chất rắn lơ lững TSS của nước thải, model TSS-6850,phạm vi đo: 0-2000mg/L, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Kỹ Thuật Ngô Mẫn
|
JISHEN WATER TREATMENT CO., LTD.
|
2021-07-26
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
1Z31X7610441698048
|
Dụng cụ đo độ pH của nước thải, model PH-853,phạm vi đo: 0-14ph, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Kỹ Thuật Ngô Mẫn
|
JISHEN WATER TREATMENT CO., LTD.
|
2021-07-26
|
CHINA
|
5 SET
|
3
|
1Z31X7610441698048
|
Dụng cụ đo độ dẫn điện của nước thải, model EC-451,phạm vi đo: 0-2000uS, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Kỹ Thuật Ngô Mẫn
|
JISHEN WATER TREATMENT CO., LTD.
|
2021-07-26
|
CHINA
|
10 SET
|
4
|
1Z31X7610440895729
|
Đơn vị xử lý và điều khiển giám sát nước thải RS-2104, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Kỹ Thuật Ngô Mẫn
|
JISHEN WATER TREATMENT CO., LTD.
|
2021-07-19
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
1Z31X7610440895729
|
Đơn vị xử lý và điều khiển đo độ chất rắn lơ lững TSS của nước thải, model TSS-6850,phạm vi đo: 0-2000mg/L, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Kỹ Thuật Ngô Mẫn
|
JISHEN WATER TREATMENT CO., LTD.
|
2021-07-19
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
1Z31X7610440895729
|
Đơn vị xử lý và điều khiển đo độ đục của nước thải, model ZS-6850,phạm vi đo: 0-2000NTU, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Kỹ Thuật Ngô Mẫn
|
JISHEN WATER TREATMENT CO., LTD.
|
2021-07-19
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
1Z31X7610440895729
|
Đơn vị xử lý và điều khiển đo độ pH của nước thải, model PH-853,phạm vi đo: 0-14ph, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Kỹ Thuật Ngô Mẫn
|
JISHEN WATER TREATMENT CO., LTD.
|
2021-07-19
|
CHINA
|
10 SET
|
8
|
1Z31X7610440895729
|
Đơn vị xử lý và điều khiển đo độ dẫn điện của nước thải, model EC-451,phạm vi đo: 0-1000uS, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Kỹ Thuật Ngô Mẫn
|
JISHEN WATER TREATMENT CO., LTD.
|
2021-07-19
|
CHINA
|
5 SET
|
9
|
1Z31X7610440895729
|
Đơn vị xử lý và điều khiển đo độ dẫn điện của nước thải, model EC-451,phạm vi đo: 0-2000uS, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Kỹ Thuật Ngô Mẫn
|
JISHEN WATER TREATMENT CO., LTD.
|
2021-07-19
|
CHINA
|
15 SET
|