1
|
112200015039908
|
J01#&Vải 100% polyester, dệt kim, Vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với polyurethane, 242g/m2, không nhãn hiệu) 57''. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI Vũ ĐứC
|
JINYANG INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
13393.6 MTK
|
2
|
112200015039908
|
J02#&Vải 100% polyester, dệt kim, Từ xơ sợi tổng hợp, đã nhuộm, 151g/m2, không nhãn hiệu) 57''. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI Vũ ĐứC
|
JINYANG INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
9354.72 MTK
|
3
|
040320JWSSEW2003006B
|
NL03#&Vải TS110 LAMINATED POLY 57" (MC)
|
Công Ty TNHH May Bk Way Việt Nam
|
JINYANG INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2020-11-03
|
CHINA
|
1828 YRD
|
4
|
040320JWSSEW2003006B
|
NL03#&Vải TS110 LAMINATED POLY 57" (OC)
|
Công Ty TNHH May Bk Way Việt Nam
|
JINYANG INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2020-11-03
|
CHINA
|
375 YRD
|
5
|
040320JWSSEW2003006B
|
NL03#&Vải TS110 LAMINATED POLY 57" (SB)
|
Công Ty TNHH May Bk Way Việt Nam
|
JINYANG INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2020-11-03
|
CHINA
|
127 YRD
|
6
|
040320JWSSEW2003006B
|
NL03#&Vải TS110 LAMINATED POLY 57" (MC)
|
Công Ty TNHH May Bk Way Việt Nam
|
JINYANG INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2020-11-03
|
CHINA
|
1828 YRD
|
7
|
040320JWSSEW2003006B
|
NL03#&Vải TS110 LAMINATED POLY 57" (OC)
|
Công Ty TNHH May Bk Way Việt Nam
|
JINYANG INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2020-11-03
|
CHINA
|
375 YRD
|
8
|
040320JWSSEW2003006B
|
NL03#&Vải TS110 LAMINATED POLY 57" (SB)
|
Công Ty TNHH May Bk Way Việt Nam
|
JINYANG INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2020-11-03
|
CHINA
|
127 YRD
|
9
|
040320JWSSEW2003006D
|
NL01#&Vải 100% polyester 57" ( Vải dệt thoi) 162G/M2
|
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Nam Định
|
JINYANG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
1191.5 MTK
|
10
|
101074453110
|
PL14#&Thẻ bài giấy (đã in)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Nam Định
|
JINYANG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
5075 PCE
|