1
|
AASW004983
|
Củ gừng (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). (Số lượng đúng: 51.888 tấn * 180usd = 9,339.84 usd). C/O Form E số E18GDDGMY0335364 ngày 07/05/2018
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Bốn Mùa
|
JINXIANG CHENGQIANG TRADE CO., LTD
|
2018-05-22
|
CHINA
|
51.89 TNE
|
2
|
AASW004981
|
Củ tỏi (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). CO FORM E số E18GDDGMY0335255 ngày 02/05/2018
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Bốn Mùa
|
JINXIANG CHENGQIANG TRADE CO., LTD
|
2018-05-15
|
CHINA
|
165.6 TNE
|
3
|
RZHHCMC1811S842
|
Củ tỏi (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). CO FORM E số E18GDDGMY0334519 ngày 27/03/2018
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Bốn Mùa
|
JINXIANG CHENGQIANG TRADE CO., LTD
|
2018-04-03
|
CHINA
|
138 TNE
|
4
|
AASW004652
|
Củ tỏi (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). CO FORM E số E18GDDGMY0334265 ngày 05/03/2018
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Bốn Mùa
|
JINXIANG CHENGQIANG TRADE CO., LTD
|
2018-03-17
|
CHINA
|
138 TNE
|
5
|
AASW004443
|
Củ gừng (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). (Số lượng đúng: 25.944 tấn * 180usd = 4,669.92 usd). C/O Form E
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Bốn Mùa
|
JINXIANG CHENGQIANG TRADE CO., LTD
|
2018-02-03
|
CHINA
|
25.94 TNE
|
6
|
AASW004443
|
Củ gừng (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). (Số lượng đúng: 25.944 tấn * 180usd = 4,669.92 usd). C/O Form E
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Bốn Mùa
|
JINXIANG CHENGQIANG TRADE CO., LTD
|
2018-02-03
|
CHINA
|
25.94 TNE
|
7
|
AASW004410
|
Củ tỏi (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). CO FORM E số E18GDDGMY0333377 ngày 15/01/2018
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Bốn Mùa
|
JINXIANG CHENGQIANG TRADE CO., LTD
|
2018-01-27
|
CHINA
|
55.2 TNE
|
8
|
COAU7042058010
|
Củ gừng (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). (Số lượng đúng: 25.944 tấn * 180usd = 4,669.92 usd).
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Bốn Mùa
|
JINXIANG CHENGQIANG TRADE CO., LTD
|
2018-01-05
|
CHINA
|
25.94 TNE
|