1
|
291221JYDNJ211200620F
|
Đồng tinh luyện (99,985% Cu) dạng dải, cuộn thành dạng cuộn, kích thước: chiều dày x chiều rộng: 1.0x450 mm dùng cho sản xuất máy biến áp, COPPER FOIL C1100. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HITACHI ENERGY VIệT NAM
|
JINVI COPPER CORPORATION TONGLING NONFERROUS METALS GROUP CO LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
367 KGM
|
2
|
291221JYDNJ211200620F
|
Đồng tinh luyện (99,989% Cu) dạng dải, cuộn thành dạng cuộn, kích thước: chiều dày x chiều rộng: 0.8x300 mm dùng cho sản xuất máy biến áp, COPPER FOIL C1100. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HITACHI ENERGY VIệT NAM
|
JINVI COPPER CORPORATION TONGLING NONFERROUS METALS GROUP CO LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
343.5 KGM
|
3
|
291221JYDNJ211200620F
|
Đồng tinh luyện (99,993% Cu) dạng dải, cuộn thành dạng cuộn, kích thước: chiều dày x chiều rộng: 2.0x600 mm dùng cho sản xuất máy biến áp, COPPER FOIL C1100. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HITACHI ENERGY VIệT NAM
|
JINVI COPPER CORPORATION TONGLING NONFERROUS METALS GROUP CO LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
982 KGM
|
4
|
291221JYDNJ211200620F
|
Đồng tinh luyện (99,991% Cu) dạng dải, cuộn thành dạng cuộn, kích thước: chiều dày x chiều rộng: 0.4x250 mm dùng cho sản xuất máy biến áp, COPPER FOIL C1100. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HITACHI ENERGY VIệT NAM
|
JINVI COPPER CORPORATION TONGLING NONFERROUS METALS GROUP CO LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
192.5 KGM
|
5
|
291221JYDNJ211200620F
|
Đồng tinh luyện (99,981% Cu) dạng dải, cuộn thành dạng cuộn, kích thước: chiều dày x chiều rộng: 2.0x500 mm dùng cho sản xuất máy biến áp, COPPER FOIL C1100. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HITACHI ENERGY VIệT NAM
|
JINVI COPPER CORPORATION TONGLING NONFERROUS METALS GROUP CO LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
2050 KGM
|
6
|
291221JYDNJ211200620F
|
Đồng tinh luyện (99,985% Cu) dạng dải, cuộn thành dạng cuộn, kích thước: chiều dày x chiều rộng: 1.25x450 mm dùng cho sản xuất máy biến áp, COPPER FOIL C1100. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HITACHI ENERGY VIệT NAM
|
JINVI COPPER CORPORATION TONGLING NONFERROUS METALS GROUP CO LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1203 KGM
|
7
|
291221JYDNJ211200620F
|
Đồng tinh luyện (99,991% Cu) dạng dải, cuộn thành dạng cuộn, kích thước: chiều dày x chiều rộng: 0.3x400 mm dùng cho sản xuất máy biến áp, COPPER FOIL C1100. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HITACHI ENERGY VIệT NAM
|
JINVI COPPER CORPORATION TONGLING NONFERROUS METALS GROUP CO LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
255 KGM
|
8
|
180322SHHPG22251055
|
Đồng tinh luyện (99,99% Cu) dạng dải, cuộn thành dạng cuộn, kích thước: chiều dày x chiều rộng: 0.8x450 mm dùng cho sản xuất máy biến áp, COPPER FOIL C1100. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HITACHI ENERGY VIệT NAM
|
JINVI COPPER CORPORATION TONGLING NONFERROUS METALS GROUP CO LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
1238 KGM
|
9
|
180322SHHPG22251055
|
Đồng tinh luyện (99,988% Cu) dạng dải, cuộn thành dạng cuộn, kích thước: chiều dày x chiều rộng: 0.6x300 mm dùng cho sản xuất máy biến áp, COPPER FOIL C1100. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HITACHI ENERGY VIệT NAM
|
JINVI COPPER CORPORATION TONGLING NONFERROUS METALS GROUP CO LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
1638.3 KGM
|
10
|
100122JYDNJ220100094F
|
Đồng tinh luyện (99,985% Cu) dạng dải, cuộn thành dạng cuộn, kích thước: chiều dày x chiều rộng: 1.25x700 mm dùng cho sản xuất máy biến áp, COPPER FOIL C1100. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HITACHI ENERGY VIệT NAM
|
JINVI COPPER CORPORATION TONGLING NONFERROUS METALS GROUP CO LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
688.1 KGM
|