1
|
SF1142766953936
|
Chổi công nghiệp dùng làm sạch linh kiện máy móc, chất liệu trục thép lông bằng nylon, kích thước 60*200mm, NSX: JINSHEN, hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
JINSHENG
|
2022-01-04
|
CHINA
|
8 PCE
|
2
|
271121LGZHPG21B1399
|
Silic kim loại dạng cục, cỡ cục 10 -100 mm, hàm lượng silic tối thiểu 99%, hàm lượng sắt lớn nhất 0.3%, dùng trong công nghiệp luyện kim, mã CAS: 7440-21-3, loại GRADE 3303, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT Tư KIM LOạI Và THIếT Bị CôNG NGHIệP
|
JINSHENG INDUSTRY LIMITED
|
2021-07-12
|
CHINA
|
5 TNE
|
3
|
201220SITGTXHP312586
|
Ma giê thỏi kim loại, chưa gia công hàm lượng Ma giê >=99,9%, khối lượng mỗi thỏi :300g+/-50g, dùng trong công nghiệp luyện kim, NSX :JINSHENG INDUSTRY LIMITED, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT Tư KIM LOạI Và THIếT Bị CôNG NGHIệP
|
JINSHENG INDUSTRY LIMITED
|
2021-07-01
|
CHINA
|
3 TNE
|
4
|
201220SITGTXHP312586
|
Ma giê thỏi kim loại, chưa gia công hàm lượng Ma giê >=99,9%, khối lượng mỗi thỏi :7.5kg+/-0.5kg, dùng trong công nghiệp luyện kim, NSX :JINSHENG INDUSTRY LIMITED, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT Tư KIM LOạI Và THIếT Bị CôNG NGHIệP
|
JINSHENG INDUSTRY LIMITED
|
2021-07-01
|
CHINA
|
22 TNE
|
5
|
281219EU16SG192965
|
Ma giê thỏi kim loại, chưa gia công hàm lượng Ma giê >=99,9%, khối lượng mỗi thỏi :300g+/-50g, dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT Tư KIM LOạI Và THIếT Bị CôNG NGHIệP
|
JINSHENG INDUSTRY LIMITED
|
2020-01-14
|
CHINA
|
4 TNE
|
6
|
281219EU16SG192965
|
Ma giê thỏi kim loại, chưa gia công hàm lượng Ma giê >=99,9%, khối lượng mỗi thỏi :300g+/-50g, dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT Tư KIM LOạI Và THIếT Bị CôNG NGHIệP
|
JINSHENG INDUSTRY LIMITED
|
2020-01-14
|
CHINA
|
4 TNE
|
7
|
090319XMN192700273
|
Silic kim loại dạng cục, cỡ cục 10 -100 mm, hàm lượng silic tối thiểu 99.0%, hàm lượng sắt lớn nhất 0.4%, mã CAS : 7440-21-3, loại GRADE 441, dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT Tư KIM LOạI Và THIếT Bị CôNG NGHIệP
|
JINSHENG INDUSTRY LIMITED
|
2019-12-03
|
CHINA
|
24 TNE
|
8
|
090319XMN192700273
|
Silic kim loại dạng cục, cỡ cục 10 -100 mm, hàm lượng silic tối thiểu 99.0%, hàm lượng sắt lớn nhất 0.4%, mã CAS : 7440-21-3, loại GRADE 441, dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT Tư KIM LOạI Và THIếT Bị CôNG NGHIệP
|
JINSHENG INDUSTRY LIMITED
|
2019-12-03
|
CHINA
|
24 TNE
|
9
|
260119XMN192700125
|
Silic kim loại dạng cục, cỡ cục 10 -100 mm, hàm lượng silic tối thiểu 98.5%, hàm lượng sắt lớn nhất 0.5%, mã CAS : 7440-21-3, loại GRADE 553, dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT Tư KIM LOạI Và THIếT Bị CôNG NGHIệP
|
JINSHENG INDUSTRY LIMITED
|
2019-11-02
|
CHINA
|
24 TNE
|
10
|
170819XMN192701017
|
Silic kim loại dạng cục, cỡ cục 10 -100 mm, hàm lượng silic tối thiểu 98.5%, hàm lượng sắt lớn nhất 0.5%, mã CAS : 7440-21-3, loại GRADE 553, dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT Tư KIM LOạI Và THIếT Bị CôNG NGHIệP
|
JINSHENG INDUSTRY LIMITED
|
2019-08-26
|
CHINA
|
24 TNE
|