1
|
300122SGLN22010260
|
Bulong thép không rỉ DIN 7991 M4*30 (đk thân 4mm; Mới 100%; Mã KH: V178811526)
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
JINRI HARDWARE PARTS CO.,LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
18900 PCE
|
2
|
300122SGLN22010260
|
Bulong thép không rỉ đầu dù ISO 7380 M4x40 (đk thân 4mm; Mới 100%; Mã KH: V178811530)
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
JINRI HARDWARE PARTS CO.,LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
20250 PCE
|
3
|
300122SGLN22010260
|
Bulong thép không rỉ DIN 933 M4*22 (đk thân 4mm; Mới 100%; Mã KH: V178811535)
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
JINRI HARDWARE PARTS CO.,LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
11200 PCE
|
4
|
300122SGLN22010260
|
Bulong thép không rỉ đầu dù ISO 7380 M12x20 (đk thân 12mm; Mới 100%; Mã KH: V178811522)
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
JINRI HARDWARE PARTS CO.,LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
9900 PCE
|
5
|
300122SGLN22010260
|
Bulong thép không rỉ đầu Pan 8-32x3-1/4 (Mã NCC: 0173593; đk thân 4.16mm; Mới 100%; Mã KH: 601-0310-001)
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
JINRI HARDWARE PARTS CO.,LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
20000 PCE
|
6
|
1Z7WF7606621543564
|
Đinh tán thép không rỉ 3x6 (đk thân 3mm)
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
JINRI HARDWARE PARTS CO.,LIMITED
|
2022-03-25
|
CHINA
|
2000 PCE
|
7
|
1Z7WF7606708191333
|
Đinh tán thép không rỉ 3x6 (đk thân 3mm)
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
JINRI HARDWARE PARTS CO.,LIMITED
|
2022-03-25
|
CHINA
|
30000 PCE
|
8
|
1Z7WF7606713989696
|
Bulong thép không rỉ đầu bằng 2-56x3/16 (Mã NCC: 0203MPF188; Mới 100%; đk thân 2.18mm)
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
JINRI HARDWARE PARTS CO.,LIMITED
|
2022-01-25
|
CHINA
|
60000 PCE
|
9
|
1Z7WF7606725724190
|
Lông đền thép DIN 433 M6 (Mới 100%)
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
JINRI HARDWARE PARTS CO.,LIMITED
|
2021-11-26
|
CHINA
|
4750 PCE
|
10
|
1Z7WF7606725724190
|
Bulong thép 10.9 ISO 7380 M6*25 black oxide (đk thân 6mm; Mới 100%)
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
JINRI HARDWARE PARTS CO.,LIMITED
|
2021-11-26
|
CHINA
|
1400 PCE
|