1
|
SJS2040522
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54'', 29.5yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
JINLING ENTERPRISE CO,.LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
37 MTK
|
2
|
SJS2040522
|
0004#&Vải Polyester (khổ 56'', 4yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
JINLING ENTERPRISE CO,.LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5.2 MTK
|
3
|
SJS2030124
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54'', 42yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
JINLING ENTERPRISE CO,.LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
52.68 MTK
|
4
|
SJS2030124
|
0004#&Vải Polyester (khổ 60'', 9yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
JINLING ENTERPRISE CO,.LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
12.54 MTK
|
5
|
SJS2030124
|
0032#&Vải cotton (khổ 54'', 8yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
JINLING ENTERPRISE CO,.LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
10.03 MTK
|
6
|
SJS1123015
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54", 16yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
JINLING ENTERPRISE CO,.LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
20.07 MTK
|
7
|
SJS1123015
|
0004#&Vải Polyester (khổ 62'', 23yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
JINLING ENTERPRISE CO,.LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
33.12 MTK
|
8
|
SJS2032730
|
0032#&Vải cotton (khổ 54", 12yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
JINLING ENTERPRISE CO,.LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
15.05 MTK
|
9
|
SJS2032730
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54'', 15yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
JINLING ENTERPRISE CO,.LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
18.81 MTK
|
10
|
SJS2032730
|
0004#&Vải Polyester (khổ 62'', 18yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
JINLING ENTERPRISE CO,.LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
25.92 MTK
|