1
|
130120HDMUSSVN1259835
|
Vipel F013-AAB-00 (Polyme từ vinyl ester khác dùng trong ngành sản xuất Polyme) , hàng mói 100%; Mã Cas: 100-42-5
|
Công ty TNHH Nuplex Resins (Việt Nam)
|
JINLING ALIANCYS RESINS COMPANY LIMITED
|
2020-06-02
|
CHINA
|
3520 KGM
|
2
|
130120HDMUSSVN1259835
|
VIPEL F010-BNT-00 (Polyme từ vinyl ester khác dùng trong ngành sản xuất Polyme) , hàng mói 100%; Mã Cas: 100-42-5
|
Công ty TNHH Nuplex Resins (Việt Nam)
|
JINLING ALIANCYS RESINS COMPANY LIMITED
|
2020-06-02
|
CHINA
|
14080 KGM
|
3
|
130120HDMUSSVN1259835
|
Vipel F013-AAB-00 (Polyme từ vinyl ester khác dùng trong ngành sản xuất Polyme) , hàng mói 100%; Mã Cas: 100-42-5
|
Công ty TNHH Nuplex Resins (Việt Nam)
|
JINLING ALIANCYS RESINS COMPANY LIMITED
|
2020-06-02
|
CHINA
|
3520 KGM
|
4
|
130120HDMUSSVN1259835
|
VIPEL F010-BNT-00 (Polyme từ vinyl ester khác dùng trong ngành sản xuất Polyme) , hàng mói 100%; Mã Cas: 100-42-5
|
Công ty TNHH Nuplex Resins (Việt Nam)
|
JINLING ALIANCYS RESINS COMPANY LIMITED
|
2020-06-02
|
CHINA
|
14080 KGM
|
5
|
231219HDMUSSVN1259698
|
Vipel F013-AAB-00 (Polyme từ vinyl ester khác dùng trong ngành sản xuất Polyme) , hàng mói 100%; Mã Cas: 100-42-5
|
Công ty TNHH Nuplex Resins (Việt Nam)
|
JINLING ALIANCYS RESINS COMPANY LIMITED
|
2020-06-01
|
CHINA
|
1760 KGM
|
6
|
231219HDMUSSVN1259698
|
VIPEL F010-BNT-00 (Polyme từ vinyl ester khác dùng trong ngành sản xuất Polyme) , hàng mói 100%; Mã Cas: 100-42-5
|
Công ty TNHH Nuplex Resins (Việt Nam)
|
JINLING ALIANCYS RESINS COMPANY LIMITED
|
2020-06-01
|
CHINA
|
15840 KGM
|
7
|
231219SSVN1259698
|
Vipel F013-AAB-00 (Polyme từ vinyl ester khác dùng trong ngành sản xuất Polyme) , hàng mói 100%; Mã Cas: 100-42-5
|
Công ty TNHH Nuplex Resins (Việt Nam)
|
JINLING ALIANCYS RESINS COMPANY LIMITED
|
2020-06-01
|
CHINA
|
1760 KGM
|
8
|
231219SSVN1259698
|
VIPEL F010-BNT-00 (Polyme từ vinyl ester khác dùng trong ngành sản xuất Polyme) , hàng mói 100%; Mã Cas: 100-42-5
|
Công ty TNHH Nuplex Resins (Việt Nam)
|
JINLING ALIANCYS RESINS COMPANY LIMITED
|
2020-06-01
|
CHINA
|
15840 KGM
|
9
|
020320HDMUSSVN1259957
|
VIPEL F010-BNT-00 (Polyme từ vinyl ester khác dùng trong ngành sản xuất Polyme) , hàng mói 100%; Mã Cas: 100-42-5 ; 91-66-7
|
Công ty TNHH Nuplex Resins (Việt Nam)
|
JINLING ALIANCYS RESINS COMPANY LIMITED
|
2020-03-17
|
CHINA
|
17600 KGM
|
10
|
021219HDMUSSVN1259646
|
Vipel F013-AAB-00 (Polyme từ vinyl ester khác dùng trong ngành sản xuất Polyme) , hàng mói 100%; Mã Cas: 100-42-5
|
Công ty TNHH Nuplex Resins (Việt Nam)
|
JINLING ALIANCYS RESINS COMPANY LIMITED
|
2019-12-16
|
CHINA
|
2200 KGM
|