1
|
241219SITGTXHP277699
|
Hợp kim ferro có lõi Ca-Fe,dạng dây,đường kính ngoài:13.6mm (chênh lệch:+/-0.4mm),TP: Ca:30.17%, Fe:66.89%, C:1.22%,Al:1.41%, Humid:1.12%,dùng ở xưởng luyện thép,Nsx:JINLI GROUP CO., LIMITED, mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
JINLI GROUP CO., LIMITED
|
2020-04-01
|
CHINA
|
18902 KGM
|
2
|
241219SITGTXHP277699
|
Hợp kim ferro có lõi Ca-Fe, dạng dây, đường kính ngoài: 13.6mm (chênh lệch:+/-0.4mm),TP: Ca:30.17%, Fe:66.89%, C:1.22%, Al:1.41%, Humid:1.12%, dùng ở xưởng luyện thép, mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
JINLI GROUP CO., LIMITED
|
2020-04-01
|
CHINA
|
18902 KGM
|
3
|
230120SITGTXHP281029
|
Hợp kim ferro có lõi Ca-Fe,dạng dây,đường kính ngoài:13.6mm (chênh lệch:+/-0.4mm),TP: Ca:30.18%, Fe:66.88%, C:1.21%,Al:1.42%, Humid:1.11%,dùng ở xưởng luyện thép,Nsx:JINLI GROUP CO., LIMITED, mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
JINLI GROUP CO., LIMITED
|
2020-02-18
|
CHINA
|
19465 KGM
|
4
|
230120SITGTXHP281029
|
Hợp kim ferro có lõi Ca-Fe,dạng dây,đường kính ngoài:13.6mm (chênh lệch:+/-0.4mm),TP: Ca:30.18%, Fe:66.88%, C:1.21%,Al:1.42%, Humid:1.11%,dùng ở xưởng luyện thép,Nsx:JINLI GROUP CO., LIMITED, mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
JINLI GROUP CO., LIMITED
|
2020-02-18
|
CHINA
|
19465 KGM
|
5
|
140919SITGTXHP268168
|
Hợp kim ferro có lõi Ca-Fe, dạng dây, đường kính ngoài: 13.6mm (chênh lệch:+/-0.4mm),TP: Ca:30.15%, Fe:66.98%, C:1.23%, Al:1.43%, Humid:1.12%, dùng ở xưởng luyện thép, mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
JINLI GROUP CO., LIMITED
|
2019-09-28
|
CHINA
|
20676 KGM
|
6
|
140919SITGTXHP268168
|
Hợp kim ferro có lõi Ca-Fe, dạng dây, đường kính ngoài: 13.6mm (chênh lệch:+/-0.4mm),TP: Ca:30.15%, Fe:66.98%, C:1.23%, Al:1.43%, Humid:1.12%, dùng ở xưởng luyện thép, mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
JINLI GROUP CO., LIMITED
|
2019-09-28
|
CHINA
|
20676 KGM
|