1
|
040620COAU7224094670
|
Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến, đã làm sạch phơi khô dùng làm thực phẩm,đóng gói 11kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tất Thành
|
JINING TOP AGRICULTURE SCI-TECH DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2020-12-06
|
CHINA
|
7590 KGM
|
2
|
040620COAU7224094670
|
Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến, đã làm sạch phơi khô dùng làm thực phẩm,đóng gói 11kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tất Thành
|
JINING TOP AGRICULTURE SCI-TECH DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2020-12-06
|
CHINA
|
7590 KGM
|
3
|
040620CAOU7224094670
|
Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến, đã làm sạch phơi khô dùng làm thực phẩm,đóng gói 11kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tất Thành
|
JINING TOP AGRICULTURE SCI-TECH DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2020-12-06
|
CHINA
|
7590 KGM
|
4
|
040620CAOU7224094670
|
Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến, đã làm sạch phơi khô dùng làm thực phẩm,đóng gói 11kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tất Thành
|
JINING TOP AGRICULTURE SCI-TECH DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2020-12-06
|
CHINA
|
7590 KGM
|
5
|
030120COAU7221539420
|
Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến, đã làm sạch phơi khô dùng làm thực phẩm,đóng gói 12.5kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tất Thành
|
JINING TOP AGRICULTURE SCI-TECH DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2020-11-01
|
CHINA
|
8625 KGM
|
6
|
030120COAU7221539420
|
Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến, đã làm sạch phơi khô dùng làm thực phẩm,đóng gói 12.5kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tất Thành
|
JINING TOP AGRICULTURE SCI-TECH DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2020-11-01
|
CHINA
|
8625 KGM
|
7
|
030120COAU7221539420
|
Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến, đã làm sạch phơi khô dùng làm thực phẩm,đóng gói 12.5kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tất Thành
|
JINING TOP AGRICULTURE SCI-TECH DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2020-11-01
|
CHINA
|
8625 KGM
|
8
|
030120COAU7221539420
|
Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến, đã làm sạch phơi khô dùng làm thực phẩm,đóng gói 12.5kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tất Thành
|
JINING TOP AGRICULTURE SCI-TECH DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2020-11-01
|
CHINA
|
8625 KGM
|
9
|
040620SITGLYHP187515
|
Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến, đã làm sạch phơi khô dùng làm thực phẩm,đóng gói 11kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tất Thành
|
JINING TOP AGRICULTURE SCI-TECH DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2020-09-06
|
CHINA
|
7590 KGM
|
10
|
040620SITGLYHP187515
|
Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến, đã làm sạch phơi khô dùng làm thực phẩm,đóng gói 11kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tất Thành
|
JINING TOP AGRICULTURE SCI-TECH DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2020-09-06
|
CHINA
|
7590 KGM
|