1
|
180121GOSUQIN6465557
|
Trái lê tươi size 54, 36, 42, 48, 13.5 kg/thùng, 1620 thùng
|
CôNG TY TNHH TIểU PHú NôNG
|
JINING GLORY FOODSTUFF CO.,LTD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
21870 KGM
|
2
|
181220CULTAO20015957
|
Trái lê tươi size 32, 36, 42, 48, 13.5 kg/thùng, 1620 thùng
|
CôNG TY TNHH TIểU PHú NôNG
|
JINING GLORY FOODSTUFF CO.,LTD
|
2020-12-26
|
CHINA
|
21870 KGM
|
3
|
101220034A537040
|
Quả lê tươi (size 24/28/32, 15kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU FAMI FRUIT
|
JINING GLORY FOODSTUFF CO., LTD
|
2020-12-19
|
CHINA
|
1200 UNK
|
4
|
101220034A537041
|
Quả lê tươi (Pyrus pyrifolia), quy cách đóng gói 15kg/thùng, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mtv Sức Sống Xanh
|
JINING GLORY FOODSTUFF CO., LTD
|
2020-12-18
|
CHINA
|
1200 UNK
|
5
|
51120799010511100
|
Trái lê tươi size 32, 36, 42, 48, 13.5 kg/thùng, 1620 thùng
|
CôNG TY TNHH TIểU PHú NôNG
|
JINING GLORY FOODSTUFF CO.,LTD
|
2020-11-11
|
CHINA
|
21870 KGM
|
6
|
11020799010443600
|
Quả lê tươi (size 24/26/28/30/32, 15kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU FAMI FRUIT
|
JINING GLORY FOODSTUFF CO., LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
1200 UNK
|
7
|
031020SITRTASG808707
|
Trái lê tươi size 32, 36, 42, 48, 13.5 kg/thùng, 1620 thùng
|
CôNG TY TNHH TIểU PHú NôNG
|
JINING GLORY FOODSTUFF CO.,LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
21870 KGM
|
8
|
11020799010443600
|
Trái lê tươi size 32, 36, 42, 48, 13.5 kg/thùng, 1570 thùng
|
CôNG TY TNHH TIểU PHú NôNG
|
JINING GLORY FOODSTUFF CO.,LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
21195 KGM
|
9
|
200920SITRTASG804287
|
Trái lê tươi size 32, 36, 42, 48, 13.5 kg/thùng, 1570 thùng
|
CôNG TY TNHH TIểU PHú NôNG
|
JINING GLORY FOODSTUFF CO.,LTD
|
2020-09-29
|
CHINA
|
21195 KGM
|
10
|
170920799010410000
|
Trái lê tươi size 42, 13.5 kg/thùng, 354 thùng
|
CôNG TY TNHH TIểU PHú NôNG
|
JINING GLORY FOODSTUFF CO.,LTD
|
2020-09-25
|
CHINA
|
4779 KGM
|