1
|
290322FRL2203126
|
Hạt nhựa FLORO-POLYME;PERFLUORINATED ETHYLENE-PROPYLENE COPOLYMER(FEP EW-521);TP:1-Propene, 1,1,2,3,3,3-hexafluoro-,polymer with 1,1,2,2-tetrafluoroethene;dạng hạt nguyên sinh;Dùng SX dây điện.Mới100%
|
Công ty TNHH Dây và cáp điện Wonderful Việt Nam
|
JINHUA YONGHE FLUOROCHEMICAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10000 KGM
|
2
|
180422SITGNBHP899506
|
Hạt nhựa FLORO-POLYME;PERFLUORINATED ETHYLENE-PROPYLENE COPOLYMER(FEP EW-521);TP:1-Propene, 1,1,2,3,3,3-hexafluoro-,polymer with 1,1,2,2-tetrafluoroethene;dạng hạt nguyên sinh;Dùng SX dây điện.Mới100%
|
Công ty TNHH Dây và cáp điện Wonderful Việt Nam
|
JINHUA YONGHE FLUOROCHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
10000 KGM
|
3
|
200222FRL2202001
|
Hạt nhựa FLORO-POLYME; PERFLUORINATED ETHYLENE-PROPYLENE COPOLYMER(FEP EW-521); dạng nguyên sinh; màu tự nhiên; Dùng trong quá trình bọc vỏ dây điện. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Dây và cáp điện Wonderful Việt Nam
|
JINHUA YONGHE FLUOROCHEMICAL CO.,LTD
|
2022-03-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
211221SITGNBHP302951L
|
Hạt nhựa FLORO-POLYME; PERFLUORINATED ETHYLENE-PROPYLENE COPOLYMER(FEP EW-521); dạng nguyên sinh; màu tự nhiên; Dùng trong quá trình bọc vỏ dây điện. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Dây và cáp điện Wonderful Việt Nam
|
JINHUA YONGHE FLUOROCHEMICAL CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
1100 KGM
|
5
|
161121ANBVH1B1234461H
|
Hạt nhựa FEP màu tự nhiên, thành phần: 1 -Propene,1,1 ,2,3,3,3-hexafluoro-, polymer with 1,1,2,2-tetrafluoroethene 100%, CAS NO: 25067-11-2. Dùng trong quá trình bọc vỏ dây điện. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Dây và cáp điện Wonderful Việt Nam
|
JINHUA YONGHE FLUOROCHEMICAL CO.,LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
1900 KGM
|