1
|
190819SHHPH19211789C
|
Thuốc hàn 115#, 115g/tube, dạng bột, thành phần hợp chất: Copper-oxide, Copper, Aluminum, Silicon-carbide, nsx: Jinhua sunho new materials Co., Ltd, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Mk Việt Nam
|
JINHUA SUNHO NEW MATERIAL CO., LTD
|
2019-08-30
|
CHINA
|
5040 PCE
|
2
|
190819SHHPH19211789C
|
Thuốc hàn 90#, 90g/tube, dạng bột, thành phần hợp chất: Copper-oxide, Copper, Aluminum, Silicon-carbide, nsx: Jinhua sunho new materials Co., Ltd, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Mk Việt Nam
|
JINHUA SUNHO NEW MATERIAL CO., LTD
|
2019-08-30
|
CHINA
|
10080 PCE
|
3
|
030719SHHPH19209563A
|
Thuốc hàn 115#, 115g/tube, dạng bột, thành phần hợp chất: Copper-oxide, Copper, Aluminum, Silicon-carbide, nsx: Jinhua sunho new materials Co., Ltd, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Mk Việt Nam
|
JINHUA SUNHO NEW MATERIAL CO., LTD
|
2019-09-07
|
CHINA
|
5040 PCE
|
4
|
030719SHHPH19209563A
|
Thuốc hàn 90#, 90g/tube, dạng bột, thành phần hợp chất: Copper-oxide, Copper, Aluminum, Silicon-carbide, nsx: Jinhua sunho new materials Co., Ltd, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Mk Việt Nam
|
JINHUA SUNHO NEW MATERIAL CO., LTD
|
2019-09-07
|
CHINA
|
10080 PCE
|