1
|
050120JJCSHHPP001287
|
PL029#&Dây dệt
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
JINHUA HI-RISING IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-11-01
|
CHINA
|
1094 YRD
|
2
|
050120JJCSHHPP001287
|
PL029#&Dây dệt
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
JINHUA HI-RISING IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-11-01
|
CHINA
|
400700 YRD
|
3
|
050120JJCSHHPP001287
|
PL023#&Cúc các loại (bằng nhựa)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
JINHUA HI-RISING IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-11-01
|
CHINA
|
380000 PCE
|
4
|
S00064134
|
PL025#&Dây chun các loại
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
JINHUA HI-RISING IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
41011 YRD
|
5
|
160820SITGSHHPJ06638A
|
PL022#&Cúc các loại (bằng kim loại)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
JINHUA HI-RISING IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-08-20
|
CHINA
|
1000000 SET
|
6
|
64 4898 9374
|
PL022#&Cúc các loại (bằng kim loại)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
JINHUA HI-RISING IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-08-07
|
CHINA
|
8000 SET
|
7
|
96 4785 1345
|
PL032#&Tay kéo khóa
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
JINHUA HI-RISING IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
4700 PCE
|
8
|
96 4785 1345
|
PL022#&Cúc các loại (bằng kim loại)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
JINHUA HI-RISING IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
3000 SET
|
9
|
020520SITGSHHPJ06433T
|
PL029#&Dây dệt
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
JINHUA HI-RISING IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-07-05
|
CHINA
|
766 YRD
|
10
|
020520SITGSHHPJ06433T
|
PL048#&Nhãn nhựa
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
JINHUA HI-RISING IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-07-05
|
CHINA
|
88012 PCE
|