1
|
020918LSSGN183631
|
Bộ xã bồn tắm bằng plastic, code : FT-WSBT114CP-AQ, mới 100%
|
CôNG TY TNHH RIGEL TECHNOLOGY (INDOCHINA)
|
JINHAILANG SANITARY WARE FACTORY
|
2018-09-10
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
020918LSSGN183631
|
Bồn tắm bằng nhựa acrylic, không hiệu, kích thước : 1500 X 700MM, code: R-BTB15625, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH RIGEL TECHNOLOGY (INDOCHINA)
|
JINHAILANG SANITARY WARE FACTORY
|
2018-09-10
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
220718SDA1807129
|
Bộ xã bồn tắm bằng plastic, code : FT-WSBT114CP-AQ, mới 100%
|
CôNG TY TNHH RIGEL TECHNOLOGY (INDOCHINA)
|
JINHAILANG SANITARY WARE FACTORY
|
2018-07-26
|
CHINA
|
210 PCE
|
4
|
220718SDA1807129
|
Bồn tắm bằng plastic, hiệu Rigel, KT: 1700X750X410MM, code : R-BTB1701, mới 100%
|
CôNG TY TNHH RIGEL TECHNOLOGY (INDOCHINA)
|
JINHAILANG SANITARY WARE FACTORY
|
2018-07-26
|
CHINA
|
210 PCE
|
5
|
130718SDA1807112
|
Bộ xã bồn tắm bằng plastic, code : FT-WSBT114CP-AQ, mới 100%
|
CôNG TY TNHH RIGEL TECHNOLOGY (INDOCHINA)
|
JINHAILANG SANITARY WARE FACTORY
|
2018-07-18
|
CHINA
|
30 PCE
|
6
|
130718SDA1807112
|
Bồn tắm bằng plastic, không có hiêu, code : R-BTB1701, kích thước 1700x750x410MM, mới 100%
|
CôNG TY TNHH RIGEL TECHNOLOGY (INDOCHINA)
|
JINHAILANG SANITARY WARE FACTORY
|
2018-07-18
|
CHINA
|
30 PCE
|
7
|
SDA1805131
|
Bồn tắm bằng plastic, code : R-BTB3170FAC, KT: 1700 X 800 X 600MM, mới 100%
|
CôNG TY TNHH RIGEL TECHNOLOGY (INDOCHINA)
|
JINHAILANG SANITARY WARE FACTORY
|
2018-05-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
SDA1805102
|
Bộ xã bồn tắm bằng plastic, code : FT-WSBT114CP-AQ, mới 100%
|
CôNG TY TNHH RIGEL TECHNOLOGY (INDOCHINA)
|
JINHAILANG SANITARY WARE FACTORY
|
2018-05-17
|
CHINA
|
202 SET
|
9
|
SDA1805102
|
Bồn tắm bằng plastic, code : R-BTB1701B, kích thước 1700x800x410MM, mới 100%
|
CôNG TY TNHH RIGEL TECHNOLOGY (INDOCHINA)
|
JINHAILANG SANITARY WARE FACTORY
|
2018-05-17
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
SDA1805102
|
Bồn tắm bằng plastic, code : R-BTB1501, kích thước 1500x750x410MM, mới 100%
|
CôNG TY TNHH RIGEL TECHNOLOGY (INDOCHINA)
|
JINHAILANG SANITARY WARE FACTORY
|
2018-05-17
|
CHINA
|
200 PCE
|