1
|
241221HANF21120041
|
Mặt bích nối ống BS 4504 PN16 BLRF DN200, bằng Inox F304. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Tư Kỹ Thuật Thái Việt
|
JINGJIANG BOYANG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
30 PCE
|
2
|
241221HANF21120041
|
Mặt bích nối ống BS 4504 PN10 PLRF DN600, bằng Inox F304. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Tư Kỹ Thuật Thái Việt
|
JINGJIANG BOYANG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
30 PCE
|
3
|
241221HANF21120041
|
Mặt bích nối ống JIS 10K SOPFF 600A, bằng Inox F304. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Tư Kỹ Thuật Thái Việt
|
JINGJIANG BOYANG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
30 PCE
|
4
|
241221HANF21120041
|
Mặt bích nối ống BS 4504 PN10 PLRF DN400, bằng Inox F304. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Tư Kỹ Thuật Thái Việt
|
JINGJIANG BOYANG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
50 PCE
|
5
|
241221HANF21120041
|
Mặt bích nối ống BS 4504 PN10 BLRF DN400, bằng Inox F304. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Tư Kỹ Thuật Thái Việt
|
JINGJIANG BOYANG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
5 PCE
|
6
|
241221HANF21120041
|
Mặt bích nối ống BS 4504 PN16 BLRF DN250, bằng Inox F304. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Tư Kỹ Thuật Thái Việt
|
JINGJIANG BOYANG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
20 PCE
|
7
|
241221HANF21120041
|
Mặt bích nối ống BS 4504 PN10 BLRF DN250, bằng Inox F304. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Tư Kỹ Thuật Thái Việt
|
JINGJIANG BOYANG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
20 PCE
|
8
|
241221HANF21120041
|
Mặt bích nối ống JIS 10K SOPFF 65A, bằng Inox 316L. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Tư Kỹ Thuật Thái Việt
|
JINGJIANG BOYANG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
50 PCE
|
9
|
241221HANF21120041
|
Mặt bích nối ống BS 4504 PN16 PLRF 20A, bằng Inox F304. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Tư Kỹ Thuật Thái Việt
|
JINGJIANG BOYANG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
100 PCE
|
10
|
241221HANF21120041
|
Mặt bích nối ống BS 4504 PN16 PLRF 25A, bằng Inox F304. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Tư Kỹ Thuật Thái Việt
|
JINGJIANG BOYANG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
200 PCE
|