1
|
121021WSSGN21A722946D
|
scl1#&Sợi 100%Cotton (dùng sản xuất sản phẩm dệt len)
|
Công ty TNHH Jiangsu Jing Meng (Việt Nam)
|
JING CHAIN TEXTILE SHUYANG CO.,LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
792 KGM
|
2
|
311021WSSGN21A726874E
|
scl1#&Sợi 100%Cotton (dùng sản xuất sản phẩm dệt len)
|
Công ty TNHH Jiangsu Jing Meng (Việt Nam)
|
JING CHAIN TEXTILE SHUYANG CO.,LTD
|
2021-06-11
|
CHINA
|
90 KGM
|
3
|
130320HTL/HCM-200314-14
|
S53#&Sợi 45% Viscose 25% Cotton 25% Nylon 5% Cashmere ( PO: 4190502) ( QUY DOI: 409 LBS = 185.7 KGM )
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
JING CHAIN TEXTILE SHUYANG CO., LTD
|
2020-03-17
|
CHINA
|
185.7 KGM
|
4
|
130320HTL/HCM-200314-14
|
S53#&Sợi 45% Viscose 25% Cotton 25% Nylon 5% Cashmere ( PO: 4190502) ( QUY DOI: 174 LBS = 78.9 KGM )
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
JING CHAIN TEXTILE SHUYANG CO., LTD
|
2020-03-17
|
CHINA
|
78.9 KGM
|
5
|
130320HTL/HCM-200314-14
|
S53#&Sợi 45% Viscose 25% Cotton 25% Nylon 5% Cashmere ( PO: 4190502) ( QUY DOI: 104 LBS = 47.16 KGM )
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
JING CHAIN TEXTILE SHUYANG CO., LTD
|
2020-03-17
|
CHINA
|
47.16 KGM
|