1
|
214009746
|
Gioăng đại tu máy (bằng cao su lưu hóa)các loại(nsx:hovo) dùng cho xe tải <5 tấn mới 100%
|
Công Ty TNHH Việt Tiến
|
JINAN ZHONGXIN AUTO PART CO.,LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
50 SET
|
2
|
214009746
|
Phụ kiện sản xuất lọc gió ô tô tải < 5 tấn ( cuộn lưới sắt ):Lưới sắt dạng cuộn lỗ <0,5cm (nsx:china) mới 100%
|
Công Ty TNHH Việt Tiến
|
JINAN ZHONGXIN AUTO PART CO.,LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
214009746
|
Gioăng dàn cò (bằng bìa và kim loại) các loại(nsx:hovo) dùng cho xe tải <5 tấn mới 100%
|
Công Ty TNHH Việt Tiến
|
JINAN ZHONGXIN AUTO PART CO.,LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
600 PCE
|
4
|
214009746
|
Xi lanh (phụ tùng động cơ diezel) ký hiệu WD615 đường kính xi lanh 113 mm(nsx:hovo) dùng cho xe tải <15 tấn mới 100%
|
Công Ty TNHH Việt Tiến
|
JINAN ZHONGXIN AUTO PART CO.,LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
48 PCE
|
5
|
214009746
|
Van vào chuyển tầng số(nsx:hovo) dùng cho xe tải <15 tấn mới 100%
|
Công Ty TNHH Việt Tiến
|
JINAN ZHONGXIN AUTO PART CO.,LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
300 PCE
|
6
|
214009746
|
Van vào số(nsx:hovo) dùng cho xe tải <15 tấn mới 100%
|
Công Ty TNHH Việt Tiến
|
JINAN ZHONGXIN AUTO PART CO.,LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
200 PCE
|
7
|
214009746
|
Vỏ cầu trước có chiều dài < 2,4m(nsx:hovo) dùng cho xe tải <15 tấn mới 100%
|
Công Ty TNHH Việt Tiến
|
JINAN ZHONGXIN AUTO PART CO.,LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
214009746
|
Vỏ đùm cầu các loại(hộp giảm tốc)(nsx:DF) dùng cho xe tải <15 tấn mới 100%
|
Công Ty TNHH Việt Tiến
|
JINAN ZHONGXIN AUTO PART CO.,LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
14 PCE
|
9
|
214009746
|
Tu bô ( tăng áp suất) các loại (phụ tùng động cơ diezel) (nsx:hoset) dùng cho xe tải <15 tấn mới 100%
|
Công Ty TNHH Việt Tiến
|
JINAN ZHONGXIN AUTO PART CO.,LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
20 PCE
|