1
|
111900001679021
|
Sơmi rơmooc tải chở container XINHONGDONG,03 trục,45Feet,có sàn,không mui.Model:LHD9401TPB.Lốp11.00R20,TT:7600KG,TTLCT:40000KG.K/T:13960x2480x1750mm.CDCS:9000+1310+1310mm.Mới100%TQ sx 2019
|
Công Ty Cổ Phần Patec Việt Nam
|
JINAN ZHITE INDUSTRIAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
4 UNIT
|
2
|
111900001679021
|
Sơmi rơmooc tải chở container XINHONGDONG,03 trục,40Feet,không sàn,không thành thùng.Model:LHD9400TJZ.Lốp12R22.5,TT:5650KG,TTLCT:40000KG.K/T:12391x2480x1545mm.CDCS:7540+1310+1310mm.Mới100%TQ sx 2019
|
Công Ty Cổ Phần Patec Việt Nam
|
JINAN ZHITE INDUSTRIAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
4 UNIT
|
3
|
111900001679021
|
Sơmi rơmooc tải chở container XINHONGDONG,03 trục,45Feet,có sàn,không mui.Model:LHD9401TPB.Lốp11.00R20,TT:7600KG,TTLCT:40000KG.K/T:13960x2480x1750mm.CDCS:9000+1310+1310mm.Mới100%TQ sx 2019
|
Công Ty Cổ Phần Patec Việt Nam
|
JINAN ZHITE INDUSTRIAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
4 UNIT
|
4
|
111900001679021
|
Sơmi rơmooc tải chở container XINHONGDONG,03 trục,40Feet,không sàn,không thành thùng.Model:LHD9400TJZ.Lốp12R22.5,TT:5650KG,TTLCT:40000KG.K/T:12391x2480x1545mm.CDCS:7540+1310+1310mm.Mới100%TQ sx 2019
|
Công Ty Cổ Phần Patec Việt Nam
|
JINAN ZHITE INDUSTRIAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
4 UNIT
|
5
|
111900000536725
|
Sơmi rơmooc tải có mui CIMC,03 trục,có sàn,có thành thùng.Model:ZJV9405CLXDY.Lốp11.00R20,TT:7600KG,TTLCT:40000KG.K/T:12400x2500x3750mm.CDCS:7500+1310+1310mm.Mới100%TQ sx2018
|
Công Ty Cổ Phần Patec Việt Nam
|
JINAN ZHITE INDUSTRIAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
6 UNIT
|
6
|
111900000536725
|
Sơmi rơmooc tải có mui CIMC,03 trục,có sàn,có thành thùng.Model:ZJV9405CLXDY.Lốp11.00R20,TT:7600KG,TTLCT:40000KG.K/T:12400x2500x3750mm.CDCS:7500+1310+1310mm.Mới100%TQ sx2018
|
Công Ty Cổ Phần Patec Việt Nam
|
JINAN ZHITE INDUSTRIAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
6 UNIT
|
7
|
111900000536725
|
Sơmi rơmooc tải có mui CIMC,03 trục,có sàn,có thành thùng.Model:ZJV9405CLXDY.Lốp11.00R20,TT:7600KG,TTLCT:40000KG.K/T:12400x2500x3750mm.CDCS:7500+1310+1310mm.Mới100%TQ sx2018
|
Công Ty Cổ Phần Patec Việt Nam
|
JINAN ZHITE INDUSTRIAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
6 UNIT
|
8
|
111900000536725
|
Sơmi rơmooc tải có mui CIMC,03 trục,có sàn,có thành thùng.Model:ZJV9405CLXDY.Lốp11.00R20,TT:7600KG,TTLCT:40000KG.K/T:12400x2500x3750mm.CDCS:7500+1310+1310mm.Mới100%TQ sx2018
|
Công Ty Cổ Phần Patec Việt Nam
|
JINAN ZHITE INDUSTRIAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
6 UNIT
|
9
|
111900001614054
|
Sơmi rơmooc tải chở container XINHONGDONG,04 trục,48Feet,có sàn,không mui.Model:LHD9401TPB.Lốp12R22.5,TT:8300KG,TTLCT:40000KG.K/T:14825x2480x1548mm.CDCS:8640+1310+1310+1310mm.Mới100%TQ sx 2019
|
Công Ty Cổ Phần Patec Việt Nam
|
JINAN ZHITE INDUSTRIAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
2 UNIT
|
10
|
111900001614054
|
Sơmi rơmooc tải chở container XINHONGDONG,04 trục,48Feet,có sàn,không mui.Model:LHD9401TPB.Lốp11.00R20,TT:8500KG,TTLCT:40000KG.K/T:14825x2480x1548mm.CDCS:8640+1310+1310+1310mm.Mới100%TQ sx 2019
|
Công Ty Cổ Phần Patec Việt Nam
|
JINAN ZHITE INDUSTRIAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
2 UNIT
|