1
|
210521S00489817
|
YA#&Sợi nylon 6 đen (NYLON 6 DTY 70D/24F/2 DDB)
|
Công ty TNHH sản xuất găng tay và sản phẩm bảo hộ lao động
|
JINAN TRUSTAR INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
2001.8 KGM
|
2
|
240121S00467948
|
YA#&Sợi nylon 6 màu trắng (NYLON 6 DTY 70D/24F/2 WHITE)
|
Công ty TNHH sản xuất găng tay và sản phẩm bảo hộ lao động
|
JINAN TRUSTAR INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-01-29
|
CHINA
|
1500 KGM
|
3
|
100920S00445891
|
YA#&Sợi nylon 6 đen ( NYLON 6 DTY 70D/24F/2 DDB)
|
Công ty TNHH sản xuất găng tay và sản phẩm bảo hộ lao động
|
JINAN TRUSTAR INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-09-15
|
CHINA
|
1504.89 KGM
|
4
|
100920S00445891
|
YA#&Sợi nylon 6 đen ( NYLON 6 DTY 70D/24F/2 DDB)
|
Công ty TNHH sản xuất găng tay và sản phẩm bảo hộ lao động
|
JINAN TRUSTAR INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-09-15
|
CHINA
|
1504.89 KGM
|
5
|
100920S00445891
|
YA#&Sợi nylon 6 đen ( NYLON 6 DTY 70D/24F/2 DDB)
|
Công ty TNHH sản xuất găng tay và sản phẩm bảo hộ lao động
|
JINAN TRUSTAR INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-09-15
|
CHINA
|
1504.89 KGM
|
6
|
301120S00457732
|
YA#&Sợi nylon 6 đen (NYLON 6 DTY 70D/24F/2 DDB
|
Công ty TNHH sản xuất găng tay và sản phẩm bảo hộ lao động
|
JINAN TRUSTAR INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-07-12
|
CHINA
|
3001.06 KGM
|
7
|
200220S00417361
|
YA#&Sợi nylon 6 đen (NYLON 6 DTY 70D/24F/2 DDB)
|
Công ty TNHH sản xuất găng tay và sản phẩm bảo hộ lao động
|
JINAN TRUSTAR INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-02-26
|
CHINA
|
2001.36 KGM
|
8
|
200220S00417361
|
YA#&Sợi nylon 6 trắng (NYLON 6 DTY 70D/24F/2 RW)
|
Công ty TNHH sản xuất găng tay và sản phẩm bảo hộ lao động
|
JINAN TRUSTAR INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-02-26
|
CHINA
|
3002.18 KGM
|
9
|
261219SHAN1900581
|
YA#&Sợi nylon 6 đen (NYLON 6 DTY 70D/24F/2 DDB)
|
Công ty TNHH sản xuất găng tay và sản phẩm bảo hộ lao động
|
JINAN TRUSTAR INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2019-12-30
|
CHINA
|
1200 KGM
|
10
|
110919SHAN1900453
|
YA#&Sợi nylon 6 đen ( NYLON 6 DTY 70D/24F/2 DDB)
|
Công ty TNHH sản xuất găng tay và sản phẩm bảo hộ lao động
|
JINAN TRUSTAR INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2019-09-18
|
CHINA
|
2002.77 KGM
|