1
|
250222COAU7236985600
|
Ống thủy tinh trung tính trong suốt dùng để sản xuất ống đựng thuốc, Hàng mới 100%. Đk: 11.25+- 0.18 mm, dày 0.48+- 0.03 mm, dài 1510 mm
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Tinh Hưng Phú
|
JINAN SNAIL INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
164.4 KGM
|
2
|
250222COAU7236985600
|
Ống thủy tinh trung tính trong suốt dùng để sản xuất ống đựng thuốc, Hàng mới 100%. Đk: 9.50+- 0.18 mm, dày 0.45+- 0.03 mm, dài 1510 mm
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Tinh Hưng Phú
|
JINAN SNAIL INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
7987.2 KGM
|
3
|
250222COAU7236985600
|
Ống thủy tinh trung tính trong suốt dùng để sản xuất ống đựng thuốc, Hàng mới 100%. Đk: 16.25+- 0.18 mm, dày 0.53+- 0.03 mm, dài 1510 mm
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Tinh Hưng Phú
|
JINAN SNAIL INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
9401.6 KGM
|
4
|
250222COAU7236985600
|
Ống thủy tinh trung tính trong suốt dùng để sản xuất ống đựng thuốc, Hàng mới 100%. Đk: 11.25+- 0.18 mm, dày 0.48+- 0.03 mm, dài 1510 mm
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Tinh Hưng Phú
|
JINAN SNAIL INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
16330.4 KGM
|
5
|
250222COAU7236985600
|
Ống thủy tinh trung tính trong suốt dùng để sản xuất ống đựng thuốc, Hàng mới 100%. Đk: 16.25+- 0.18 mm, dày 1.00+- 0.03 mm, dài 1510 mm
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Tinh Hưng Phú
|
JINAN SNAIL INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
4995.9 KGM
|
6
|
231221KMTCTAO5948810
|
ống thuỷ tinh trung tính trong suốt ,kích thước(16x 0.45x1500)mm,mới 100%,hệ số giãn nở tuyến tính 7.1x10 mũ -6độ kenvin khi ở nhiệt độ từ 0-300 độC,(làm NLSX ống thuốc nước)chưa được gia công
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Công Nghệ Hải Ninh
|
JINAN SNAIL INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
5168.33 KGM
|
7
|
231221KMTCTAO5948810
|
ống thuỷ tinh trung tính trong suốt ,kích thước(16x 0.4x1540)mm,mới 100%,hệ số giãn nở tuyến tính 7.1x10 mũ -6độ kenvin khi ở nhiệt độ từ 0-300 độC,(làm NLSX ống thuốc nước)chưa được gia công
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Công Nghệ Hải Ninh
|
JINAN SNAIL INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
9021 KGM
|
8
|
010422217249938UWS
|
Tuýp thuỷ tinh (thủy tinh borosilicate, chưa gia công,về gia công thành lọ ) . Đường kính: 16.25mm(+/-0.20mm)*độ dày: 0.55mm(+/-0.03mm)*chiều dài:1550mm(+/-6mm).Màu trắng.Hàng mới 100%.
|
Công ty cổ phần sản xuất thương mại Thái Sơn
|
JINAN SNAIL INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
15314 KGM
|
9
|
010422217249938UWS
|
Tuýp thuỷ tinh (thủy tinh borosilicate, chưa gia công,về gia công thành lọ ) . Đường kính: 30.00mm(+/-0.24mm)*độ dày: 1.20mm(+/-0.03mm)*chiều dài:1680mm(+/-6mm).Màu trắng.Hàng mới 100%.
|
Công ty cổ phần sản xuất thương mại Thái Sơn
|
JINAN SNAIL INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
495.8 KGM
|
10
|
010422217249938UWS
|
Tuýp thuỷ tinh (thủy tinh borosilicate, chưa gia công,về gia công thành lọ ) . Đường kính: 30.0mm(+/-0.24mm)*độ dày: 1.20mm(+/-0.03mm)*chiều dài:1700mm(+/-6mm).Màu trắng.Hàng mới 100%.
|
Công ty cổ phần sản xuất thương mại Thái Sơn
|
JINAN SNAIL INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
556.2 KGM
|