|
1
|
141221TCLXMN21100488
|
MHA#&Màng hút ẩm ( miếng hút ẩm )
|
Công Ty Cổ Phần May Sông Hồng
|
JIN JIANG SHI SHUN XING BIG DESERT TRADING / PAN- PACIFIC CO. LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
188000 PCE
|
|
2
|
5507542456
|
MHA#&Màng hút ẩm (miếng hút ẩm )
|
Công Ty Cổ Phần May Sông Hồng
|
JIN JIANG SHI SHUN XING BIG DESERT TRADING CO / PAN - PACIFIC CO.; LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
50000 PCE
|
|
3
|
020521TCLXMN21040970
|
MHA#&Màng hút ẩm (miếng hút ẩm)
|
Công Ty Cổ Phần May Sông Hồng
|
JIN JIANG SHI SHUN XING BIG DESERT TRADING / PAN- PACIFIC CO. LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
199500 PCE
|
|
4
|
260921TCLXMN21090447
|
MHA#&Màng hút ẩm ( miếng hút ẩm )
|
Công Ty Cổ Phần May Sông Hồng
|
JIN JIANG SHI SHUN XING BIG DESERT TRADING / PAN- PACIFIC CO. LTD
|
2021-05-10
|
CHINA
|
330141 PCE
|
|
5
|
200121TCLXMN21010409
|
MHA#&Màng hút ẩm (miếng hút ẩm)
|
Công Ty Cổ Phần May Sông Hồng
|
JIN JIANG SHI SHUN XING BIG DESERT TRADING / PAN- PACIFIC CO. LTD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
363317 PCE
|
|
6
|
170820TCLXMN20080295
|
NM#&Nhãn mác ( nhãn giấy )
|
Công Ty Cổ Phần May Sông Hồng
|
JIN JIANG SHI SHUN XING BIG DESERT TRADING / PAN- PACIFIC CO. LTD
|
2020-08-22
|
CHINA
|
206000 PCE
|
|
7
|
311020TCLXMN20100547
|
NM#&Nhãn mác ( nhãn giấy )
|
Công Ty Cổ Phần May Sông Hồng
|
JIN JIANG SHI SHUN XING BIG DESERT TRADING / PAN- PACIFIC CO. LTD
|
2020-06-11
|
CHINA
|
281629 PCE
|
|
8
|
7252494771
|
TB#&Thẻ bài ( nhãn giấy )
|
Công Ty Cổ Phần May Sông Hồng
|
JIN JIANG SHI SHUN XING BIG DESERT TRADING CO / PAN - PACIFIC CO.; LTD
|
2018-10-29
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
50000 PCE
|
|
9
|
270118CEL-XMN18010129
|
NM#&Nhãn mác
|
Công Ty Cổ Phần May Sông Hồng
|
JIN JIANG SHI SHUN XING BIG DESERT TRADING / PAN- PACIFIC CO. LTD
|
2018-02-09
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
130600 PCE
|
|
10
|
270118CEL-XMN18010129
|
NM#&Nhãn mác
|
Công Ty Cổ Phần May Sông Hồng
|
JIN JIANG SHI SHUN XING BIG DESERT TRADING / PAN- PACIFIC CO. LTD
|
2018-02-09
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
688000 PCE
|